Chăm sóc Khách hàng Chăm sóc khách hàng đa kênhHướng Dẫn 7 Bước Xây Dựng Bản Đồ Trải Nghiệm Khách Hàng Hiệu Quả
Bản Đồ Trải Nghiệm Khách Hàng (CJM): Hướng Dẫn 7 Bước Xây Dựng Từ A-Z
01/12/2025 5.759 lượt xem

Hướng Dẫn 7 Bước Xây Dựng Bản Đồ Trải Nghiệm Khách Hàng Hiệu Quả

Chấm dứt việc "đoán mò" trải nghiệm khách hàng! Trong bối cảnh chuyển đổi số, rào cản giữa các kênh đã biến mất, tạo ra một hành trình khách hàng (Customer Journey) phức tạp và đa chiều. Việc duy trì triết lý "lấy khách hàng làm trung tâm" không còn là lợi thế, mà là điều kiện sống còn. Bản đồ trải nghiệm khách hàng (CJM) chính là công cụ trực quan hóa đột phá, giúp doanh nghiệp gỡ rối từng điểm chạm, thấu hiểu cảm xúc từ nhận thức đến ủng hộ. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chuyên sâu 7 bước để bạn xây dựng CJM hiệu quả, biến dữ liệu thành cơ hội vàng để giải quyết Pain Points và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.

1. Bản đồ trải nghiệm khách hàng là gì?

Bản đồ trải nghiệm khách hàng là một biểu đồ trực quan hóa toàn bộ hành trình của khách hàng, từ khoảnh khắc họ nhận thức về nhu cầu cho đến khi trở thành người ủng hộ thương hiệu.

Mục đích cốt lõi của CJM là thấu hiểu sâu sắc và đồng cảm với khách hàng, được xây dựng hoàn toàn từ góc nhìn của khách hàng, chứ không phải từ quy trình nội bộ của doanh nghiệp. Một bản đồ chuẩn thường bao gồm các thành phần chính sau:

  • Các giai đoạn: Các bước chính trong hành trình (ví dụ: Nhận thức, Cân nhắc, Chuyển đổi...).
  • Các điểm chạm: Bất kỳ điểm nào mà khách hàng tương tác với thương hiệu (website, nhân viên, email, quảng cáo...).
  • Hành động (Actions): Khách hàng làm gì tại mỗi điểm chạm?
  • Suy nghĩ và Cảm xúc: Khách hàng suy nghĩ và cảm thấy thế nào? (ví dụ: "Phấn khích", "Bối rối", "Lo lắng").
  • Điểm đau: Những rào cản, khó khăn, hay thất vọng mà khách hàng gặp phải.

Bản đồ trải nghiệm khách hàng

2. Các giai đoạn chính trong bản đồ trải nghiệm khách hàng

Mặc dù có nhiều mô hình hành trình khách hàng khác nhau trong Marketing (ví dụ: AIDA, 5A, ACCSR...),một mô hình 5 giai đoạn dưới đây được xem là toàn diện, phổ biến và dễ dàng áp dụng cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty cung cấp dịch vụ công nghệ và SaaS. Việc phân chia rõ ràng giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định và quản lý các điểm chạm tại từng bước.

Nhận thức (Awareness)

Giai đoạn này xảy ra khi khách hàng nhận ra một nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết. Họ chưa quan tâm đến thương hiệu cụ thể mà đang tìm kiếm thông tin chung về giải pháp. Hành động của khách hàng bao gồm tìm kiếm trên Google, đọc blog hoặc lướt mạng xã hội. Mục tiêu của doanh nghiệp là tạo ấn tượng ban đầu tốt và thu hút sự chú ý thông qua việc cung cấp nội dung có giá trị, giải quyết đúng các thắc mắc cốt lõi ban đầu của họ.

Cân nhắc (Consideration)

Khách hàng đã xác định được một vài giải pháp tiềm năng và bắt đầu so sánh, đánh giá chi tiết các lựa chọn và thương hiệu. Mức độ tương tác với doanh nghiệp trở nên trực tiếp hơn. Khách hàng sẽ truy cập website, xem trang sản phẩm, tải tài liệu hoặc đọc các bài đánh giá. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là xây dựng lòng tin bằng cách cung cấp thông tin thuyết phục, rõ ràng, đồng thời tối ưu trải nghiệm người dùng trên website và hiển thị các bằng chứng xã hội đáng tin cậy.

Chuyển đổi (Conversion)

Đây là giai đoạn quyết định khi khách hàng sẵn sàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Hành động của họ có thể là thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc điền form thanh toán. Mục tiêu của doanh nghiệp là làm cho quá trình chuyển đổi này dễ dàng, suôn sẻ và nhanh chóng nhất có thể. Việc giảm thiểu các bước rườm rà (ví dụ: quy trình thanh toán phức tạp) và đảm bảo có nhân viên hỗ trợ ngay lập tức nếu khách hàng gặp trục trặc là cực kỳ quan trọng để chốt giao dịch.

Giữ chân (Retention)

Sau khi mua hàng, trải nghiệm của khách hàng là yếu tố quyết định họ có quay lại hay không. Đây là lúc doanh nghiệp chứng minh giá trị thực tế của sản phẩm/dịch vụ. Khách hàng sẽ trải nghiệm quá trình sử dụng và liên hệ bộ phận Chăm sóc khách hàng (CSKH) khi có vấn đề. Mục tiêu của doanh nghiệp là đảm bảo trải nghiệm sau mua còn tốt hơn cả trước mua. Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi, hỗ trợ tận tâm và cung cấp các chương trình khách hàng thân thiết để khuyến khích họ ở lại và tái tiêu dùng.

Ủng hộ (Advocacy)

Ở giai đoạn đỉnh cao này, khách hàng không chỉ hài lòng mà còn chủ động trở thành người ủng hộ trung thành cho thương hiệu. Họ là kênh Marketing miễn phí và hiệu quả nhất. Hành động của khách hàng là để lại đánh giá 5 sao, chia sẻ trải nghiệm tích cực lên mạng xã hội hoặc giới thiệu bạn bè. Mục tiêu của doanh nghiệp là chủ động khuyến khích và tạo điều kiện cho khách hàng chia sẻ (ví dụ: gửi email khảo sát, xin đánh giá trên các nền tảng công khai),biến họ thành những "đại sứ thương hiệu" mang lại lợi ích lâu dài.

Các giai đoạn chính trong Bản đồ trải nghiệm khách hàng

3. Quy trình xây dựng bản đồ trải nghiệm khách hàng hiệu quả cho doanh nghiệp

Việc xây dựng CJM không phải là một công việc sáng tạo ngẫu hứng, mà là một quy trình có hệ thống, đòi hỏi sự tham gia của nhiều phòng ban (Marketing, Sales, CSKH...) và phải dựa trên dữ liệu thực tế, không phải phỏng đoán. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và khả năng ứng dụng cao của bản đồ.

Bước 1: Xác định mục tiêu rõ ràng.

Công việc đầu tiên là trả lời câu hỏi chiến lược "Tại sao chúng ta cần bản đồ này?" và "Bản đồ này sẽ giải quyết vấn đề gì?"

  • Xác định mục tiêu chiến lược: Gắn mục tiêu của bản đồ với mục tiêu kinh doanh cụ thể (ví dụ: Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention Rate),Giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng, hoặc Nâng cao điểm hài lòng CSAT).
  • Xác định phạm vi: Làm rõ phạm vi của bản đồ. Bạn muốn tập trung vào toàn bộ vòng đời khách hàng (từ Nhận thức đến Ủng hộ) hay chỉ một phần cụ thể (ví dụ: Trải nghiệm Onboarding sản phẩm SaaS).
  • Lựa chọn loại bản đồ: Quyết định xem bạn đang muốn cải thiện quy trình hiện tại hay thiết kế một quy trình hoàn toàn mới.

Bước đầu tiên là xác định mục tiêu rõ ràng

Bước 2: Phác thảo chân dung khách hàng (persona).

Bản đồ phải được xây dựng cho một đối tượng cụ thể. Persona là một hồ sơ đại diện hư cấu cho nhóm khách hàng mục tiêu của bạn.

  • Thu thập dữ liệu thực tế: Tiến hành phỏng vấn trực tiếp khách hàng, gửi khảo sát sâu, phân tích dữ liệu hành vi từ CRM và Google Analytics.
  • Lấy ý kiến nội bộ: Thu thập đóng góp từ nhân viên Sales, CSKH, những người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
  • Xây dựng hồ sơ chi tiết: Thiết lập hồ sơ Persona bao gồm: thông tin nhân khẩu học (chức danh, ngành nghề…),mục tiêu, động lực, thách thức và cả những rào cản ban đầu của họ.
  • Nguyên tắc 1:1: Mỗi bản đồ chỉ nên tập trung vào một persona chính để đảm bảo sự rõ ràng và chi tiết tối đa.

Tiếp theo cần Phác thảo chân dung khách hàng (persona)

Bước 3: Liệt kê điểm tiếp xúc khách hàng với doanh nghiệp.

Liệt kê mọi kênh và tương tác mà Persona (ở Bước 2) có thể gặp phải hoặc tương tác với thương hiệu của bạn trong suốt hành trình.

  • Brainstorm đa kênh: Liệt kê tất cả các điểm chạm, cả online và offline: Quảng cáo (Google Ads, Facebook),Website, Fanpage, Email, Ứng dụng di động (App),cuộc gọi tổng đài, nhân viên tại cửa hàng/sự kiện, tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • Sắp xếp theo giai đoạn: Nhóm các điểm chạm đã liệt kê vào các giai đoạn hành trình chính (Nhận thức, Cân nhắc, Chuyển đổi, Giữ chân, Ủng hộ) để tạo ra cấu trúc ban đầu.
  • Xác định chủ sở hữu: Ghi chú phòng ban nào chịu trách nhiệm cho từng điểm chạm (ví dụ: Marketing chịu trách nhiệm Email quảng cáo, CSKH chịu trách nhiệm cuộc gọi hỗ trợ).

Doanh nghiệp phải liệt kê được các điểm tiếp xúc với khách hàng

Bước 4: Nghiên cứu hành vi, cảm xúc và điểm đau khách hàng

Đây là điểm cốt lõi của bản đồ, nơi doanh nghiệp cần đặt mình vào vị trí khách hàng. Với mỗi điểm chạm đã liệt kê ở Bước 3, hãy nghiên cứu và điền vào các yếu tố sau:

  • Hành động (Actions): Khách hàng thực sự làm gì? (Ví dụ: Click vào CTA, So sánh tính năng sản phẩm, Liên hệ qua chat).
  • Suy nghĩ (Thoughts): Họ nghĩ gì trong đầu? (Ví dụ: "Trang này có đáng tin cậy không?", "Liệu sản phẩm này có giải quyết được vấn đề của mình?").
  • Cảm xúc (Emotions): Họ cảm thấy thế nào? Sử dụng biểu tượng cảm xúc hoặc thang điểm (ví dụ: Lo lắng, Hài lòng, Bối rối).
  • Điểm đau (Pain Points): Họ gặp khó khăn, rào cản, hoặc thất vọng gì? (Ví dụ: Thông tin trên web không rõ ràng, Phải nhập lại thông tin nhiều lần, Nhân viên Sales không hiểu rõ sản phẩm).

Điểm cốt lõi của bản đồ là nghiên cứu hành vi, cảm xúc và điểm đau khách hàng

Bước 5: Chọn ra các điểm tiếp xúc chính cần tập trung.

Sau khi đã có bức tranh toàn cảnh về các Pain Points, doanh nghiệp không thể sửa chữa mọi thứ cùng lúc. Cần phải ưu tiên hành động.

  • Đánh giá mức độ: Chấm điểm các Pain Points dựa trên: (1) Mức độ tiêu cực của cảm xúc khách hàng và (2) Tác động của điểm chạm đó đến mục tiêu kinh doanh (ví dụ: tỷ lệ rớt giỏ hàng).
  • Xác định Moments of Truth: Tập trung vào những điểm chạm có tác động lớn nhất đến quyết định mua hàng hoặc lòng trung thành, đặc biệt là những điểm chạm đang có cảm xúc tiêu cực nhất.
  • Tìm kiếm Cơ hội cải thiện: Dựa trên các Pain Points đã ưu tiên, đề xuất các ý tưởng cải tiến (hàng Cơ hội cải thiện trong bản đồ) để biến trải nghiệm tiêu cực thành tích cực.

Doanh nghiệp phải Chọn ra các điểm tiếp xúc chính để tập trung vào nó

Bước 6: Hình ảnh hóa bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map).

Đây là bước trực quan hóa thông tin đã phân tích thành một tài liệu rõ ràng, dễ hiểu.

  • Lựa chọn cấu trúc: Sử dụng định dạng bảng hoặc sơ đồ trực quan.
  • Thiết lập các trục:
  1. Trục ngang (Cột): Các giai đoạn hành trình (Nhận thức, Cân nhắc, Chuyển đổi...).
  2. Trục dọc (Hàng): Các yếu tố phân tích (Persona, Hành động, Suy nghĩ, Cảm xúc, Pain Points, Cơ hội cải thiện).
  • Sử dụng trực quan: Dùng màu sắc, biểu tượng cảm xúc (ví dụ: đường cong cảm xúc) để minh họa rõ ràng trạng thái khách hàng tại mỗi điểm chạm.
  • Nguyên tắc dễ đọc: Bản đồ phải đủ rõ ràng, đơn giản để mọi phòng ban đều có thể đọc, hiểu và sử dụng làm tài liệu tham chiếu chung.

Cần phải hình ảnh hóa bản đồ hành trình khách hàng trước khi bắt đầu triển khai

Bước 7: Triển khai, theo dõi và tối ưu liên tục.

Bản đồ hành trình trải nghiệm khách hàng là một tài nguyên cần được hành động và cập nhật thường xuyên.

  • Biến cơ hội thành hành động: Sử dụng hàng "Cơ hội cải thiện" để lập kế hoạch hành động cụ thể, phân bổ nguồn lực và phân công trách nhiệm cho từng phòng ban (ví dụ: Marketing cải thiện nội dung Awareness, Vận hành rút ngắn thời gian giao hàng).
  • Đo lường chỉ số: Thiết lập và theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) liên quan đến Pain Points đã được giải quyết (ví dụ: đo lường tỷ lệ chuyển đổi sau khi tối ưu trang thanh toán).
  • Cập nhật định kỳ: Hành vi khách hàng và thị trường luôn thay đổi. Cập nhật và đánh giá lại bản đồ định kỳ (6 tháng/lần) để đảm bảo nó luôn phản ánh đúng trải nghiệm thực tế và hỗ trợ mục tiêu kinh doanh.

Bước cuối cùng là triển khai, theo dõi và tối ưu liên tục

4. Một vài ví dụ về Bản đồ trải nghiệm khách hàng chuẩn

Mặc dù bản đồ trải nghiệm khách hàng sẽ rất khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và mô hình kinh doanh (B2B, B2C, SaaS),dưới đây là 3 ví dụ thực tế được "bóc tách" từ các thương hiệu quen thuộc để minh họa cách nhận diện Pain Points và tìm kiếm Cơ hội cải thiện.

Shopee (Thương mại điện tử)

Ví dụ này tập trung vào giai đoạn Chuyển đổi, một khoảnh khắc quan trọng quyết định giao dịch có thành công hay không. Trải nghiệm thanh toán suôn sẻ là yếu tố then chốt để giảm thiểu tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng.

  • Giai đoạn trọng tâm: Chuyển đổi (Khách hàng tại bước "Thanh toán").
  • Hành động của khách hàng: Khách hàng áp dụng mã giảm giá, chọn phương thức thanh toán (ví ShopeePay, COD),kiểm tra và xác nhận địa chỉ giao hàng.
  • Điểm đau (Pain Point):
  1. Mã giảm giá áp dụng bị lỗi, báo "không hợp lệ" nhưng không cung cấp lý do rõ ràng, gây ra cảm xúc bực bội và hoài nghi.
  2. Hệ thống yêu cầu xác minh thanh toán quá nhiều bước, gây rườm rà và mất thời gian.
  3. Phí vận chuyển (shipping fee) đột ngột tăng cao hoặc thay đổi vào phút cuối.
  • Cơ hội cải thiện:

  1. Hiển thị thông báo lỗi rõ ràng và tức thì (ví dụ: "Mã chỉ áp dụng cho Shop X", "Hết lượt sử dụng").
  2. Thiết lập quy trình thanh toán 1-click (one-click payment) cho khách hàng đã lưu thông tin.
  3. Minh bạch chi phí vận chuyển ngay từ bước xem giỏ hàng để loại bỏ yếu tố "bất ngờ" tiêu cực.

Shopee

Netflix (Dịch vụ giải trí Streaming)

Đối với các mô hình SaaS hoặc dịch vụ đăng ký định kỳ, giai đoạn giữ chân là nơi doanh nghiệp cần tập trung nhất. Nếu khách hàng cảm thấy nội dung không còn giá trị, họ sẽ cân nhắc hủy gói.

  • Giai đoạn trọng tâm: Giữ chân (Khách hàng mở ứng dụng Netflix sau một thời gian không sử dụng).
  • Hành động của khách hàng: Lướt trang chủ, tìm kiếm một bộ phim, series mới để xem.
  • Cảm xúc: Phân vân, nhàm chán, và bắt đầu cân nhắc việc hủy gói (cancel subscription) nếu không tìm thấy nội dung hấp dẫn.
  • Điểm đau (Pain Point):
  1. Khách hàng có cảm giác "không có gì để xem" mặc dù nền tảng có kho nội dung khổng lồ.
  2. Các gợi ý (recommendations) hiển thị thiếu sự liên quan hoặc lặp lại.
  3. Giao diện tìm kiếm bị hạn chế, gây khó khăn khi khách hàng không nhớ chính xác tên phim.
  • Cơ hội cải thiện:

  1. Cải thiện thuật toán gợi ý dựa trên lịch sử xem chi tiết hơn và dữ liệu tương tác ẩn (ví dụ: thời lượng xem một phim).
  2. Sử dụng thông báo (push notification) hoặc email để chủ động giới thiệu "Phim/Series mới thuộc thể loại bạn yêu thích vừa ra mắt".
  3. Thêm các chức năng lọc nội dung nâng cao (theo diễn viên, thời lượng, quốc gia) vào tính năng tìm kiếm.

Netflix

Starbucks (Bán lẻ & Ứng dụng)

Case study này nhấn mạnh vào giai đoạn giữ chân và ủng hộ, nơi trải nghiệm sau mua hàng và chương trình khách hàng thân thiết tạo ra lòng trung thành thực sự và khuyến khích hành vi giới thiệu.

  • Giai đoạn trọng tâm: Giữ chân & Ủng hộ (Khách hàng sử dụng ứng dụng để đặt hàng và tích điểm thưởng).
  • Hành động của khách hàng: Mở ứng dụng, chọn món, thanh toán bằng số dư trong ứng dụng để tích sao (rewards).
  • Cảm xúc: Hài lòng, cảm thấy mình là "khách hàng đặc biệt" và được hưởng lợi từ các ưu đãi độc quyền.
  • Điểm đau (Pain Point):
  1. Ứng dụng bị lag hoặc "treo" vào giờ cao điểm (ví dụ: sáng sớm),buộc khách hàng phải chờ đợi.
  2. Hệ thống tích điểm (Star Rewards) bị lỗi, dẫn đến việc trừ hoặc cộng sao bị sai, gây nhầm lẫn và làm giảm niềm tin vào chương trình.
  • Cơ hội cải thiện:
  1. Tối ưu hóa hiệu năng và khả năng chịu tải của ứng dụng, đặc biệt vào các khung giờ cao điểm.
  2. Gửi thông báo cá nhân hóa (push notification) về các ưu đãi đặc biệt dành riêng (ví dụ: "Hôm nay bạn được nhân đôi sao").
  3. Đơn giản hóa quy trình đổi thưởng và xây dựng hệ thống minh bạch, đáng tin cậy cho việc tích lũy và sử dụng điểm.

Starbucks

Bản đồ trải nghiệm khách hàng là tài sản chiến lược, không phải tài liệu "để trên kệ". Thông qua quy trình 7 bước đã được trình bày, doanh nghiệp có thể biến những Điểm đau thành các những trải nghiệm tích cực. Việc ứng dụng công cụ này, đặc biệt với sự hỗ trợ của các giải pháp CRM và SaaS, giúp bạn đạt được sự đồng cảm sâu sắc, từ đó nâng cao chỉ số giữ chân khách hàng và tạo ra nguồn lực Ủng hộ mạnh mẽ. Hãy bắt đầu hành trình vẽ nên bức tranh trải nghiệm hoàn hảo cho khách hàng ngay hôm nay!

CloudGO.vn - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn

  • Số hotline: 1900 29 29 90
  • Email: support@cloudgo.vn
  • Website: https://cloudgo.vn/

CloudGO - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn

Hơn 2500+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn và triển khai

Tôi muốn được tư vấnTôi muốn dùng thử

Bùi Thu Hường

Bùi Thu Hường

Customer Service Specialist

Bùi Thu Hường (10/02/1991) là Customer Service Specialist tại CloudGO, với kinh nghiệm chăm sóc khách hàng, triển khai CRM và kỹ năng viết bài chuyên sâu về bán hàng, marketing, quản trị quan hệ khách hàng. Các chia sẻ thực tiễn của chị trên CloudGO là nguồn tham khảo giá trị giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.

Nhận bài viết mới nhất

CÙNG CHUYÊN MỤC
zalo icon

Đặt lịch tư vấn

khao sat yeu cau

Khảo sát yêu cầu