Tiếp thị liên kết là gì? Hướng dẫn thiết kế chương trình liên kết hiệu quả
Trong khi hàng ngàn SME Việt Nam đang “chảy máu” ngân sách vì quảng cáo Google/Facebook ngày càng đắt đỏ, tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) lại nổi lên như “cứu cánh” giúp tăng trưởng doanh số mà gần như không tốn chi phí ban đầu.
Với hơn 15 năm đồng hành cùng hàng nghìn doanh nghiệp Việt chuyển đổi số, CloudGO đã giúp hàng trăm thương hiệu xây dựng hệ thống affiliate mang về doanh thu hàng tỷ đồng mỗi tháng. Bài viết này sẽ trao tay bạn lộ trình chi tiết, thực chiến 100% để tự xây dựng chương trình affiliate riêng từ A-Z, không lý thuyết suông.
1. Tại sao doanh nghiệp SME cần quan tâm đến tiếp thị liên kết?
Vì các doanh nghiệp không còn muốn đốt tiền vào những click ảo và đối phó với CPC tăng vọt 300–400% trong hai năm qua.
Thay vào đó, họ chỉ trả tiền khi có đơn hàng thực tế và đang đạt ROI trung bình 5–15 lần trên chi phí hoa hồng. Đối với SME, Tiếp thị liên kết không chỉ là một kênh, mà là một “cỗ máy in tiền” gần như không rủi ro.
Đây là 5 lợi ích cốt lõi mà CloudGO đã giúp hơn 800 doanh nghiệp Việt Nam đạt được:
- Tối ưu chi phí và ROI cao nhất: Doanh nghiệp chỉ trả hoa hồng khi có kết quả thực tế (Sale/Lead thành công). Điều này giúp bạn kiểm soát ngân sách tối đa, gần như loại bỏ rủi ro đầu tư ban đầu so với quảng cáo truyền thống.
- Mở rộng phạm vi tiếp cận khổng lồ: Sản phẩm của bạn được đưa đến đúng tệp khách hàng mới thông qua mạng lưới Affiliate đa dạng (KOLs, Blogger, Trang web chuyên ngành),mà không cần tự xây dựng kênh.
- Tăng cường độ tin cậy: Khách hàng tin tưởng lời đề xuất, đánh giá từ bên thứ ba (Affiliate) hơn là quảng cáo trực tiếp. Đây là đòn bẩy mạnh mẽ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Đa dạng hóa kênh Marketing: Tạo ra một hệ sinh thái tiếp thị toàn diện, giúp doanh nghiệp không phụ thuộc vào một kênh duy nhất (như Google/FB),đảm bảo sự ổn định bền vững, đây cũng là xu hướng mà Marketing Omnichannel hướng tới.
- Linh hoạt tuyệt đối: Dễ dàng điều chỉnh quy mô (tăng cường hoặc thu hẹp) chiến dịch Affiliate theo mục tiêu và nguồn lực thị trường chỉ trong thời gian ngắn.
Vậy, cụ thể tiếp thị liên kết là gì và hoạt động ra sao? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.

Doanh nghiệp SME cần quan tâm đến tiếp thị liên kết
Xem thêm bán hàng đa kênh
2. Tiếp thị liên kết là gì?
Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) là mô hình kinh doanh dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác quảng bá (Affiliate) dựa trên kết quả thực tế đạt được (ví dụ: mua hàng, đăng ký dịch vụ, điền form...).
Đây là một mối quan hệ đôi bên cùng có lợi:
- Đối với doanh nghiệp: Tăng doanh số và mở rộng thị trường mà chỉ trả tiền khi có giao dịch thành công.
- Đối với Affiliate: Kiếm thu nhập thụ động bằng cách chia sẻ link sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Họ có thể là blogger, KOL, YouTuber, hay bất kỳ ai có nền tảng nội dung, không cần vốn nhập hàng, bao gồm cả những người chuyên về Email Marketing.
Cơ chế hoạt động của Tiếp thị liên kết xoay quanh bốn chủ thể cốt lõi doanh nghiệp (Merchant),Affiliate/Publisher (Người tiếp thị),khách hàng, và đôi khi là Affiliate Network (Mạng liên kết).
Toàn bộ quy trình diễn ra tự động và minh bạch qua các bước sau:
- Đăng ký và nhận Link: Affiliate đăng ký tham gia chương trình của Doanh nghiệp. Sau đó, họ được cung cấp một Link Liên Kết (Affiliate Link) hoặc mã theo dõi độc quyền để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
- Quảng bá: Affiliate sử dụng các kênh nội dung của mình (Website, Blog, Mạng xã hội, TikTok, YouTube...) để giới thiệu sản phẩm và mời gọi Khách hàng nhấp vào Link Liên Kết.
- Ghi nhận giao dịch: Khi Khách hàng nhấp vào link và thực hiện hành động mục tiêu (như mua hàng, đăng ký dịch vụ, điền form),hệ thống theo dõi (dựa trên Cookie hoặc mã đặc biệt) sẽ tự động ghi nhận giao dịch này thuộc về Affiliate nào.
- Thanh toán hoa hồng: Doanh nghiệp sẽ thanh toán hoa hồng cho Affiliate theo tỷ lệ đã thỏa thuận, chỉ khi giao dịch đó thành công và hợp lệ.
Cốt lõi: Affiliate Marketing vận hành theo mô hình "Pay-for-Performance" (Trả tiền theo hiệu suất), đảm bảo Doanh nghiệp luôn kiểm soát được chi phí và hiệu quả.

Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
3. Các mô hình và kênh triển khai Affiliate
Để triển khai tiếp thị liên kết thành công, doanh nghiệp SME cần hiểu rõ các mô hình và kênh phổ biến, từ đó lựa chọn những kênh phù hợp nhất với đặc thù sản phẩm, dịch vụ và đối tượng khách hàng của mình. Mỗi kênh đều có những điểm mạnh, điểm yếu riêng, và mức độ phù hợp khác nhau với các doanh nghiệp B2B SaaS như CloudGO. Hãy cùng phân tích các kênh tiềm năng:
Kênh marketplace và E-commerce (Shopee, Lazada, Tiki)
Các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada, Tiki đã xây dựng hệ thống tiếp thị liên kết mạnh mẽ, chủ yếu dành cho các sản phẩm vật lý và hàng hóa tiêu dùng. Các affiliate kiếm tiền bằng cách giới thiệu sản phẩm có sẵn trên các sàn này tới khách hàng của họ. Đây là mô hình quen thuộc với đa số người dùng và affiliate tại Việt Nam.
Mặc dù CloudGO cung cấp giải pháp B2B SaaS (phần mềm quản trị doanh nghiệp),kênh này ít trực tiếp phù hợp để bán sản phẩm của CloudGO. Tuy nhiên, việc đề cập giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về bức tranh rộng lớn của tiếp thị liên kết thương mại điện tử và cách nó vận hành trong một ngành nghề khác. Nó cũng minh họa cách affiliate có thể tạo ra doanh số trên quy mô lớn.

Kênh marketplace và E-commerce
Social commerce và short-form video (TikTok, YouTube Shorts, Reels)
Sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội và định dạng video ngắn (short-form video) như TikTok, YouTube Shorts, Instagram Reels đã tạo ra một kênh affiliate marketing cực kỳ sôi động tại Việt Nam. Người sáng tạo nội dung (Content Creators) đóng vai trò trung tâm, sử dụng các video ngắn để giới thiệu, đánh giá sản phẩm/dịch vụ một cách chân thực và gần gũi. Sức mạnh của việc "review thật, trải nghiệm thật" từ các KOLs/KOCs đã xây dựng niềm tin lớn nơi người tiêu dùng và thúc đẩy hành vi mua sắm/chuyển đổi mạnh mẽ.

Social commerce và short-form video
Blog/review sites, coupon sites, comparison sites
Đây là những kênh vô cùng quan trọng và hiệu quả đối với các sản phẩm/dịch vụ phức tạp như B2B SaaS của CloudGO.
- Blog/review sites: Các trang blog chuyên ngành về công nghệ, quản trị doanh nghiệp, CRM, SaaS, hoặc chuyển đổi số thường tạo ra "long-form content" (nội dung dài) chuyên sâu. Khách hàng truy cập các trang này thường đang trong giai đoạn tìm hiểu kỹ lưỡng và có ý định mua hàng cao, cũng là đối tượng tiềm năng để nhắm mục tiêu bằng zalo ads.
- Coupon sites: Các trang tổng hợp mã giảm giá, khuyến mãi. Mặc dù CloudGO là B2B SaaS, kênh này vẫn có thể được sử dụng cho các chương trình khuyến mãi đặc biệt (ví dụ: giảm giá gói đăng ký đầu tiên, tặng thêm tháng sử dụng miễn phí) để kích thích hành động.
- Comparison sites: Các trang web so sánh các giải pháp phần mềm, công cụ kinh doanh.
Đây là những đối tác tiềm năng cực kỳ giá trị để triển khai content marketing B2B và tạo leads chất lượng.
- Các blogger/reviewer có thể viết bài đánh giá chi tiết CRM CloudGO, so sánh với các giải pháp khác như Salesforce hay Zoho, và giải thích tại sao CloudGO phù hợp đặc biệt với SME Việt Nam về chi phí, khả năng tùy biến và hỗ trợ.
- Họ có thể phân tích lợi ích của CloudGO cho ngành logistics, sản xuất, phân phối, giải quyết các "pain points" cụ thể.
- Các bài viết này không chỉ mang lại khách hàng tiềm năng mà còn xây dựng uy tín và tạo ra các liên kết chất lượng cho SEO của CloudGO.

Blog/review sites, coupon sites, comparison sites
Email và cộng đồng (newsletter, group)
Sức mạnh của việc xây dựng cộng đồng và cơ sở dữ liệu email chất lượng là không thể phủ nhận trong marketing, đặc biệt là B2B. Các đối tác affiliate có thể là những người sở hữu:
- Newsletter riêng: Các bản tin điện tử chuyên về kinh doanh, khởi nghiệp, công nghệ, hoặc quản trị doanh nghiệp với lượng độc giả chất lượng, có sự tương tác cao.
- Các nhóm/cộng đồng chuyên biệt: Nhóm trên LinkedIn, Facebook, Zalo dành cho các CEO, Giám đốc kinh doanh, chủ doanh nghiệp SME, hoặc những người quan tâm đến chuyển đổi số.
Kênh này dựa trên nguyên tắc "permission marketing" người nhận đã đồng ý nhận thông tin và có xu hướng tin tưởng cao vào người gửi. Khi một affiliate giới thiệu CloudGO đến cộng đồng của họ, khả năng chuyển đổi thành leads chất lượng là rất cao.

Email và cộng đồng
KOLs / Micro-influencers
KOLs (Key Opinion Leaders) là những người có tầm ảnh hưởng rộng lớn trong một lĩnh vực nhất định. Trong khi đó, Micro-influencers có lượng người theo dõi nhỏ hơn (thường từ vài nghìn đến vài chục nghìn) nhưng lại có độ tương tác cao hơn, tập trung chuyên sâu vào một niche cụ thể và được cộng đồng tin tưởng.
Đối với SME, đặc biệt là B2B SaaS như CloudGO hợp tác với Micro-influencers thường mang lại hiệu quả cao hơn về chi phí và tạo ra leads chất lượng do tính chuyên biệt và độ chân thực.
- Chuyên gia trong ngành: Hợp tác với các chuyên gia quản lý vận hành, chuyên gia CRM, tư vấn chuyển đổi số hoặc các chủ doanh nghiệp SME có tiếng nói trong cộng đồng.
- Nội dung chất lượng: Họ có thể tạo nội dung chia sẻ kinh nghiệm sử dụng CloudGO CRM, phỏng vấn các khách hàng của CloudGO (với sự đồng ý),hoặc thực hiện các bài review chuyên gia sâu sắc về giải pháp. Ví dụ: một chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng có thể phân tích cách CloudGO CRM giúp tối ưu hóa quy trình giao nhận.
Loại hình marketing người ảnh hưởng này giúp CloudGO tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu với thông điệp đáng tin cậy, vượt qua rào cản ban đầu về niềm tin.

Micro-influencers
Sau khi đã nắm vững các kênh tiềm năng, bước tiếp theo là xây dựng một chương trình affiliate được thiết kế bài bản cho doanh nghiệp của bạn.
4. Thiết kế chương trình Affiliate cho doanh nghiệp
Việc thiết kế một chương trình tiếp thị liên kết không phải là một chiến dịch "chạy quảng cáo" đơn thuần, mà là một quy trình chiến lược đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tư duy dài hạn. Dưới đây là các bước cụ thể để doanh nghiệp SME Việt Nam có thể xây dựng và triển khai chương trình affiliate hiệu quả.
Bước 1. Xác định mục tiêu và KPI
Bất kỳ chiến dịch marketing nào cũng cần bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu rõ ràng, và tiếp thị liên kết không phải là ngoại lệ. Mục tiêu cần tuân thủ nguyên tắc SMART (Specific - Measurable - Achievable - Relevant - Time-bound).
Ví dụ về mục tiêu:
- Tăng 20% số lượng leads chất lượng cho gói phần mềm CRM trong quý tới.
- Mở rộng thị trường vào ngành bán lẻ với 50 leads đủ điều kiện mỗi tháng.
- Đạt 15 giao dịch bán gói phần mềm SaaS tùy chỉnh trong 6 tháng.
Sau khi có mục tiêu, cần thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đo lường tiến độ và hiệu quả:
- CPA (Cost Per Acquisition): Chi phí để có được một khách hàng mới.
- CPL (Cost Per Lead): Chi phí để có được một khách hàng tiềm năng. Đây là KPI cực kỳ quan trọng đối với B2B SaaS như CloudGO.
- CPS (Cost Per Sale): Chi phí để có được một giao dịch bán hàng thành công.
- Số lượng leads/sales mới: Tổng số lượng leads hoặc sales thu được từ chương trình affiliate.
- Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ từ click sang lead, hoặc từ lead sang sale.
Đối với CloudGO mục tiêu chính của bạn sẽ là tạo ra leads B2B chất lượng cao, ví dụ: đăng ký dùng thử CRM, yêu cầu demo phần mềm tùy chỉnh, hoặc tải tài liệu chuyên sâu. Các KPI như CPL cho lead chất lượng và tỷ lệ chuyển đổi từ lead sang khách hàng sẽ là trọng tâm.
Bước 2. Chọn mô hình hoa hồng và cơ chế thanh toán
Để thu hút và giữ chân affiliate chất lượng cao, bạn cần một cấu trúc hoa hồng hấp dẫn, công bằng và bền vững.
4 Mô hình phổ biến với B2B SaaS:
Mô hình | Phù hợp khi | Ưu điểm | Nhược điểm |
CPL (Cost Per Lead) | Thu lead là mục tiêu chính | Thanh khoản nhanh, động lực cao | Dễ bị lead rác nếu không kiểm soát |
CPS (Cost Per Sale) | Gói có giá trị cao, chu kỳ bán ngắn | Rủi ro thấp cho advertiser | Affiliate ít mặn mà vì chu kỳ B2B dài |
Revenue Share | SaaS có MRR/ARR | Affiliate kiếm tiền lâu dài, tập trung khách LTV cao | Cần hệ thống tracking tốt, có clawback |
CPA (Cost Per Action) | Mục tiêu phụ (tải ebook, đăng ký webinar) | Linh hoạt | Giá trị thấp |
Đối với CloudGO, việc kết hợp CPL B2B (cho các leads đủ điều kiện như đăng ký demo/dùng thử) và Revenue Share (khi lead đó trở thành khách hàng và duy trì dịch vụ) có thể là chiến lược hiệu quả nhất. Mức hoa hồng cần cạnh tranh so với thị trường và phản ánh đúng giá trị của sản phẩm/dịch vụ CloudGO. Cơ chế thanh toán cần minh bạch, rõ ràng về chu kỳ (hàng tháng, hàng quý),phương thức và ngưỡng thanh toán tối thiểu.
Bước 3. Chuẩn bị hạ tầng kỹ thuật (CRM, Landing Page và Tracking)
Thành công của Tiếp thị Liên kết B2B nằm ở sự minh bạch và độ chính xác của dữ liệu. Bước này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng nền tảng kỹ thuật vững chắc.
1. Landing Page tối ưu tỷ lệ chuyển đổi
Thiết kế các trang đích chuyên biệt, tập trung vào giải pháp cho vấn đề cụ thể của khách hàng. Landing Page cần đảm bảo:
- Nội dung thuyết phục: Phác thảo rõ ràng lợi ích B2B.
- CTA rõ ràng: Ví dụ: "Yêu cầu Demo Miễn phí", "Tải Whitepaper Chuyên sâu".
- Form thu thập Lead hiệu quả: Cân bằng giữa thông tin cần thiết và trải nghiệm người dùng, đặc biệt khi sử dụng các công cụ như zalo form.
2. Hệ thống Tracking
Hệ thống Tracking là yếu tố sống còn để đảm bảo tính công bằng và đo lường chính xác ROI. Doanh nghiệp cần công cụ có khả năng theo dõi:
- Lượt Click, tỷ lệ chuyển đổi (Click -> Lead -> Sale).
- Nguồn gốc chính xác của từng hành động, sử dụng mã theo dõi độc quyền hoặc UTM Parameters.
3. CloudGO CRM nền tảng quản trị khách hàng
Đây là nơi CloudGO phát huy tối đa giá trị. Thay vì chỉ theo dõi giao dịch, chúng tôi cung cấp giải pháp quản trị khách hàng toàn diện, biến dữ liệu Affiliate thành doanh số thực:
- Quản lý Lead 360 độ: Thu thập, lưu trữ và theo dõi toàn bộ hành trình của Lead từ Affiliate – từ lần tương tác đầu tiên đến khi chốt Sales.
- Tự động hóa phân loại Lead: Áp dụng Lead Scoring (chấm điểm) tự động để đánh giá mức độ tiềm năng, giúp đội ngũ Sales ưu tiên xử lý các Lead "nóng" nhất được chuyển đổi từ các hình thức quảng cáo như Lead Ads.
- Đảm bảo Attribution chính xác: Thiết lập các mô hình phân bổ phức tạp, minh bạch hóa việc tính hoa hồng và giải quyết tranh chấp, đặc biệt quan trọng trong môi trường B2B có chu kỳ bán hàng dài.
- Tích hợp và tùy biến nhanh: CloudGO CRM dễ dàng kết nối với các công cụ Marketing khác và được tùy biến linh hoạt theo đặc thù SME Việt Nam, giúp kiểm soát toàn bộ quy trình từ thu Lead đến tối ưu hiệu quả.
Hạ tầng kỹ thuật không chỉ để tính hoa hồng, mà còn là công cụ để chuyển đổi Lead chất lượng cao thành khách hàng trả phí một cách hiệu quả nhất.

Chuẩn bị hạ tầng kỹ thuật
Bước 4. Lựa chọn nền tảng và network
Quyết định về nền tảng là một bước chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, khả năng kiểm soát chất lượng Lead và quy mô của chương trình Affiliate. Có ba lựa chọn chính:
Lựa chọn | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tự xây dựng (In-house) | Kiểm soát 100% chính sách, tracking, và dữ liệu. Tùy chỉnh cao nhất cho Lead B2B phức tạp. | Tốn kém chi phí ban đầu, yêu cầu Đội ngũ Kỹ thuật mạnh để phát triển và bảo trì liên tục. |
Affiliate Network | Tiếp cận nhanh cộng đồng Publisher lớn có sẵn (VD: AccessTrade, MasOffer). Tracking và thanh toán đã được Network lo. | Chi phí vận hành cao hơn (phí Network + hoa hồng). Ít linh hoạt và khó kiểm soát chất lượng của tất cả Affiliate. |
Phần mềm chuyên dụng | Tính năng mạnh mẽ (VD: PartnerStack, Tapfiliate). Tùy biến cao hơn Network, chi phí thấp hơn In-house. Doanh nghiệp tự quản lý và xây dựng mối quan hệ. | Vẫn cần kiến thức kỹ thuật cơ bản để thiết lập. Phải tự tìm kiếm Publisher. |
Đối với các doanh nghiệp B2B SaaS như CloudGO, nơi chất lượng Lead và quy trình Sales phức tạp được ưu tiên hàng đầu:
- Ưu tiên Phần mềm chuyên dụng (hoặc In-house): Hai lựa chọn này mang lại khả năng kiểm soát vượt trội đối với việc xác định Leads chất lượng, theo dõi hành trình khách hàng B2B và nuôi dưỡng mối quan hệ với các đối tác chuyên biệt.
- Hạn chế phụ thuộc vào Network lớn: Network thường mạnh về số lượng, nhưng đôi khi khó đảm bảo chất lượng Leads B2B (Qualified Leads) theo tiêu chuẩn khắt khe của bạn. Việc tự quản lý nội bộ sẽ hiệu quả hơn trong việc định nghĩa và nuôi dưỡng Leads B2B
Bước 5. Xây dựng chính sách và quy trình
Một chương trình Affiliate bền vững phải được xây dựng trên nền tảng minh bạch và công bằng. Việc thiết lập bộ chính sách và quy trình rõ ràng không chỉ bảo vệ thương hiệu mà còn củng cố niềm tin với đối tác.
Các yếu tố cốt lõi phải được thể hiện rõ trong hợp đồng/thỏa thuận Affiliate:
- Chính sách hoa hồng chi tiết: Xác định rõ ràng mức hoa hồng cho từng hành động (CPL, CPS, RevShare),chu kỳ và ngưỡng thanh toán tối thiểu, đảm bảo Affiliate luôn biết chính xác mình sẽ được trả công như thế nào.
- Điều khoản Hành vi: Quy định rõ các hành vi được phép và nghiêm cấm (như Spam, giả mạo thương hiệu, quảng cáo không đạo đức).
- Chính sách chống gian lận: Thiết lập các biện pháp phát hiện và xử lý click ảo, Leads giả để bảo vệ ngân sách Marketing và đảm bảo sự công bằng cho các Affiliate chân chính khác.
- Hướng dẫn tài liệu Marketing: Cung cấp các quy tắc sử dụng Logo, Tên thương hiệu, và cung cấp sẵn mẫu nội dung/kịch bản bán hàng để duy trì tính nhất quán của thông điệp.
- Cơ chế giải quyết tranh chấp: Đặt ra quy trình rõ ràng và công bằng để giải quyết mọi vấn đề phát sinh liên quan đến việc ghi nhận giao dịch hay thanh toán hoa hồng.
Việc chuẩn bị một chính sách toàn diện là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy và lâu dài.

Chuẩn bị hạ tầng kỹ thuật
Bước 6. Onboarding và training publishers/KOLs
Thành công của Affiliate B2B nằm ở khả năng các đối tác thực sự hiểu và truyền tải được giá trị giải pháp/sản phẩm của bạn. Đầu tư vào huấn luyện chính là đầu tư vào chất lượng Leads.
Các hoạt động Onboarding cần tập trung:
- Kiến thức sản phẩm chuyên sâu: Tổ chức các buổi Webinar/Training để Affiliate hiểu rõ về CloudGO CRM, các tính năng nổi bật, và giải pháp chuyên biệt cho từng ngành mục tiêu (Bán lẻ, Dịch vụ, Agency). Họ cần trở thành chuyên gia mini về sản phẩm của bạn.
- Tài liệu Marketing sẵn có: Cung cấp đầy đủ và chất lượng cao các tài nguyên như Case Study thành công, kịch bản bán hàng, Key Messaging, banner/video chuẩn thương hiệu. Điều này giúp Affiliate triển khai nội dung nhanh chóng và nhất quán.
- Hỗ trợ kịp thời và liên tục: Thiết lập Kênh hỗ trợ riêng (nhóm Zalo/Telegram/Email chuyên biệt) để giải đáp thắc mắc về sản phẩm, chính sách, hoặc hỗ trợ ngay lập tức khi Affiliate cần tư vấn cho khách hàng tiềm năng, đặc biệt hữu ích khi tìm hiểu zalo oa và ứng dụng nó.
- Chia sẻ Insight khách hàng: Cung cấp thông tin về "Pain Points" và xu hướng thị trường để Affiliate tạo ra nội dung đánh trúng nỗi đau của đối tượng mục tiêu.
Mục tiêu là xây dựng một mối quan hệ đối tác chiến lược, hai bên cùng có lợi để tạo ra dòng chảy Leads/Sales chất lượng và ổn định, bên cạnh việc chủ động tìm kiếm data khách hàng.

Onboarding và training publishers/KOLs
Bước 7. Triển khai thử nghiệm
Trước khi "tung" chương trình affiliate ra quy mô lớn, việc triển khai thử nghiệm với một nhóm nhỏ các affiliate hoặc trên một số kênh nhất định là vô cùng cần thiết.
- Mục tiêu: Kiểm tra hiệu quả của hệ thống tracking, chính sách hoa hồng, chất lượng leads thu về, và phản ứng của thị trường.
- Cách làm: Chọn khoảng 3-5 micro-influencers hoặc blog chuyên ngành phù hợp với CloudGO (ví dụ: chuyên gia trong ngành logistics để quảng bá CloudGO CRM cho công ty vận tải).
- Lợi ích: Việc thử nghiệm giúp giảm thiểu rủi ro, cho phép bạn thu thập phản hồi thực tế và điều chỉnh chiến lược, nội dung, hoặc thậm chí cả mức hoa hồng trước khi mở rộng quy mô. Đây là một tư duy "lean startup" (khởi nghiệp tinh gọn) áp dụng vào affiliate marketing, giúp tối ưu hóa nguồn lực.
Bước 8. Scale và tối ưu
Sau khi giai đoạn thử nghiệm thành công và bạn đã có đủ dữ liệu để đánh giá hiệu quả, đã đến lúc mở rộng và tối ưu chương trình.
- Tăng cường tuyển dụng affiliate: Mở rộng tìm kiếm đối tác mới thông qua các affiliate network, các công cụ tìm kiếm influencer, hoặc các kênh cộng đồng.
- Đánh giá và khen thưởng: Thường xuyên đánh giá hiệu suất của các affiliate. Khen thưởng và vinh danh những đối tác hoạt động hiệu quả nhất thông qua các chương trình bonus, mức hoa hồng cao hơn, hoặc các quà tặng đặc biệt để khuyến khích họ tiếp tục đóng góp.
- Liên tục tối ưu hóa: Dựa trên dữ liệu thu thập được từ hệ thống tracking (được hỗ trợ bởi CloudGO CRM),liên tục điều chỉnh các yếu tố như: chiến lược nội dung, mức hoa hồng, landing page, CTA để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa affiliate, phù hợp với chiến lược quản trị marketing của doanh nghiệp.
- Tương tác và xây dựng cộng đồng affiliate: Duy trì tương tác thường xuyên với các đối tác, lắng nghe ý kiến đóng góp, và xây dựng một cộng đồng affiliate mạnh mẽ, gắn kết, có thể tận dụng nền tảng như zalo business.
Việc quản lý và tối ưu hóa liên tục sẽ đảm bảo chương trình affiliate của bạn không chỉ mang lại hiệu quả tức thì mà còn phát triển bền vững theo thời gian.
5. Đo lường, Attribution và Tối ưu chuyển đổi Affiliate cho SME
Đối với SME với nguồn lực hạn chế, đo lường chính xác và minh bạch là yếu tố tối quan trọng để đảm bảo ROI Affiliate Dương (+ROI). Để tối ưu hóa ngân sách trong bối cảnh B2B phức tạp, doanh nghiệp cần làm chủ các chỉ số và mô hình phân bổ (Attribution).
Các chỉ số đo lường chính
Chỉ số | Ý nghĩa |
CPL/CPA | Chi phí cơ bản để đạt được Lead hoặc Khách hàng. |
Conversion Rate | Tỷ lệ chuyển đổi từ Click -> Lead -> Sale. |
LTV (Lifetime Value) | Giá trị trọn đời của khách hàng có được từ Affiliate (Đặc biệt quan trọng với SaaS B2B có chu kỳ sử dụng dài). |
Attribution model (Mô hình phân bổ)
Trong hành trình mua hàng B2B dài hơi, khách hàng thường tương tác với nhiều Affiliate trước khi quyết định. Mô hình Phân bổ (Attribution Model) giúp xác định Affiliate nào xứng đáng nhận hoa hồng và với tỷ lệ bao nhiêu, nhằm tránh tranh chấp và đánh giá đúng vai trò của từng đối tác.
Các mô hình phổ biến (Last-Click, First-Click, Linear, Time Decay, Position-Based) cần được lựa chọn cẩn thận để phù hợp với quy trình Sales B2B nhiều bước.
Chiến lược tối ưu chuyển đổi
Dựa vào dữ liệu chính xác thu thập được, doanh nghiệp cần liên tục tối ưu hóa tại ba điểm chạm:
- Landing Page: Cải thiện thiết kế, nội dung và CTA để tăng tỷ lệ chuyển đổi Lead từ các nguồn Affiliate khác nhau.
- Tài liệu quảng cáo: Cung cấp tài liệu Marketing, Kịch bản Sales phù hợp và hấp dẫn nhất cho Affiliate.
- Quy trình chốt Sales B2B: Đội ngũ Sales cần có quy trình rõ ràng, được hỗ trợ bởi dữ liệu để chấm điểm Lead (Lead Scoring) và ưu tiên tư vấn các Leads "nóng" từ Affiliate.
CloudGO CRM đóng vai trò trung tâm dữ liệu, cung cấp insight về hành trình và hành vi khách hàng, giúp đội ngũ Sales tối đa hóa hiệu quả chuyển đổi và nâng cao ROI Affiliate cho doanh nghiệp.
6. Chiến lược nội dung và growth cho affiliate hiệu quả
Trong tiếp thị liên kết Marketing, nội dung là yếu tố quyết định Lead chất lượng. Đặc biệt với B2B SaaS như CloudGO, nội dung cần có tính chuyên môn cao, định hướng giải pháp và xây dựng niềm tin vững chắc.
Content dạng review và comparison
Đối với B2B SaaS, nội dung dạng đánh giá (Review) và so sánh (Comparison) là chiến lược hiệu quả nhất để thu hút khách hàng tiềm năng đang ở giai đoạn cuối của hành trình mua hàng.
- Đánh giá trung thực, chi tiết: Khuyến khích affiliate tạo ra các bài đánh giá sâu sắc về CloudGO CRM hoặc các giải pháp SaaS khác của CloudGO. Nội dung nên đi sâu vào tính năng, cách sử dụng, và lợi ích thực tế mà phần mềm mang lại.
- So sánh với đối thủ: Bài viết có thể so sánh CloudGO với các giải pháp CRM phổ biến khác trên thị trường (ví dụ: Salesforce, Zoho CRM, Hubspot),làm nổi bật các ưu điểm vượt trội của CloudGO như khả năng tùy biến cao, triển khai nhanh, hỗ trợ tận tâm, chi phí hợp lý và sự phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Việt Nam.
- Giải quyết 'pain points': Tập trung vào cách CloudGO giải quyết những vấn đề cụ thể mà SME thường gặp phải.

Content dạng review và comparison
Content dạng hướng dẫn sử dụng/industry use cases.
Nội dung này là công cụ mạnh mẽ để chuyển đổi Lead bằng cách giúp khách hàng hình dung rõ ràng cách sản phẩm của bạn giải quyết các vấn đề thực tế trong ngành của họ, từ đó xây dựng niềm tin vào chuyên môn của CloudGO.
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết: Tạo các bài viết, Infographic hoặc Video hướng dẫn cách sử dụng một tính năng cụ thể của CloudGO CRM để khắc phục một vấn đề nghiệp vụ nhất định (Ví dụ: Thiết lập quy trình Sales tự động, Tích hợp với ERP).
- Case study/Use cases theo ngành: Khuyến khích Affiliate xây dựng nội dung tập trung vào cách CloudGO CRM giúp các ngành mục tiêu (Phân phối, Logistics, Bất động sản B2B, Agency) tối ưu hóa quy trình và tăng hiệu suất.
- Tập trung vào giải pháp: Nội dung nên xoay quanh các giải pháp mà CloudGO mang lại, không chỉ là giới thiệu tính năng.

Content dạng hướng dẫn sử dụng
Video shorts, demo sản phẩm và thử thách
Sự bùng nổ của các nền tảng video ngắn (TikTok, YouTube Shorts, Reels) là cơ hội vàng để tạo ra nội dung Affiliate Marketing trực quan, dễ hiểu và có khả năng lan truyền cao, đặc biệt quan trọng để đơn giản hóa giải pháp B2B.
- Demo nhanh tính năng: Tạo các video giới thiệu nhanh các tính năng "đắt giá" của CloudGO CRM. Nội dung phải tập trung vào việc tiết kiệm thời gian hoặc tăng hiệu suất cho người dùng. Ví dụ: "3 tính năng CRM giúp Sales Manager tiết kiệm 2 tiếng mỗi ngày".
- Thử thách liên quan đến vấn đề kinh doanh: Thiết lập các thử thách tương tác và mang tính thực tế để chứng minh hiệu suất. Ví dụ: "Thử thách: Xử lý 100 Leads trong 10 phút với CloudGO CRM – Có khả thi không?".
- Phỏng vấn khách hàng thực tế: Quay video ngắn phỏng vấn các SME đã thành công với CloudGO. Họ chia sẻ trực tiếp trải nghiệm và kết quả cụ thể, phù hợp với xu hướng bán hàng đa kênh hiện nay.
Loại nội dung này giúp trực quan hóa lợi ích của sản phẩm, tạo ra sự gần gũi và xây dựng niềm tin nhanh chóng, là phương pháp tuyệt vời để "B2B hóa" các nền tảng video ngắn.

Video shorts, demo sản phẩm và thử thách
Email funnel và remarketing cho lead từ affiliate.
Việc thu về leads chất lượng từ affiliate chỉ là bước khởi đầu. Doanh nghiệp cần có chiến lược nuôi dưỡng và chuyển đổi các leads này thành khách hàng.
- Xây dựng chuỗi email tự động (email funnel): Khi một affiliate mang về lead, doanh nghiệp cần tự động gửi các chuỗi email giá trị hoặc thông báo thông qua các kênh tin nhắn như tìm hiểuzalo zns là gì, giới thiệu sâu hơn về CloudGO, chia sẻ các case study liên quan đến ngành của lead, mời dùng thử hoặc đăng ký demo cá nhân.
- Remarketing: Sử dụng danh sách leads thu được từ affiliate để chạy các chiến dịch quảng cáo nhắm chọn lại (retargeting) trên các nền tảng khác như Facebook, Google Ads. Điều này giúp duy trì sự hiện diện của CloudGO trong tâm trí khách hàng tiềm năng.
CloudGO CRM tích hợp khả năng quản lý danh sách email, phân khúc khách hàng tự động, và thiết lập các chiến dịch email marketing funnel tự động hóa. Nó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình nurture leads, đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội chuyển đổi nào từ những leads chất lượng do affiliate mang lại.
Promo và coupon strategy
Các chương trình khuyến mãi và mã giảm giá độc quyền là công cụ mạnh mẽ để tăng động lực mua hàng và khuyến khích affiliate thúc đẩy sales.
- Mã giảm giá độc quyền: Cung cấp mã giảm giá riêng cho từng affiliate hoặc nhóm affiliate. Điều này không chỉ tăng sức hấp dẫn cho khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi hiệu quả của từng đối tác, tương tự như việc gửi mã quasms brandname.
- Chương trình khuyến mãi đặc biệt: Tổ chức các chương trình khuyến mãi theo thời gian giới hạn, tặng thêm tính năng, hoặc kéo dài thời gian dùng thử miễn phí cho khách hàng đến từ affiliate.
- Quản lý điều khoản và thời hạn: Cần có quy định rõ ràng về điều khoản áp dụng và thời hạn của các chương trình khuyến mãi để tránh lạm dụng và đảm bảo tính công bằng.
CloudGO CRM có thể giúp quản lý việc tạo, phân phối, theo dõi việc sử dụng các mã coupon và phân bổ chính xác cho từng affiliate, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các chiến dịch mã giảm giá affiliate.
.jpg)
Các chương trình khuyến mãi
7. Công cụ và nền tảng đề xuất
Để triển khai và quản lý chương trình tiếp thị liên kết một cách hiệu quả, doanh nghiệp SME cần trang bị các công cụ và nền tảng phù hợp. Dưới đây là một số đề xuất:
Loại công cụ | Đề xuất phổ biến | Lợi ích cốt lõi |
Nền tảng quản lý Affiliate | PartnerStack, Tapfiliate (Cho B2B SaaS); Accesstrade, CJ Affiliate (Network) | Quản lý đối tác, theo dõi hiệu suất, tự động hóa thanh toán hoa hồng. |
Công cụ Tracking | Google Analytics (Với UTM Parameters),Tracking System của Network/Phần mềm. | Đo lường nguồn gốc traffic, hành vi người dùng và ghi nhận chuyển đổi chính xác. |
Công cụ tạo Landing Page | Instapage, Leadpages hoặc Tính năng tích hợp sẵn trong CRM. | Thiết kế trang đích chuyên nghiệp, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi Lead. |
Công cụ giao tiếp | Zalo Group, Slack, Email chuyên biệt. | Hỗ trợ kịp thời, xây dựng cộng đồng, chia sẻ thông tin cập nhật. |
Việc tích hợp affiliate marketing vào một hệ thống quản trị tổng thể như CloudGO CRM sẽ giúp doanh nghiệp SME có cái nhìn 360 độ về khách hàng, từ đó kiểm soát chặt chẽ, đo lường chính xác và tối ưu hóa hiệu suất chương trình affiliate của mình.
8. Xu hướng và cách doanh nghiệp tận dụng
Thị trường tiếp thị liên kết luôn biến đổi và phát triển. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp SME cần nắm bắt các xu hướng mới và điều chỉnh chiến lược của mình.
- Ưu tiên chất lượng hơn số lượng: Thay vì tuyển dụng đại trà, xu hướng B2B đòi hỏi phải tập trung hợp tác với ít đối tác nhưng có chuyên môn và uy tín cao. Trong SaaS B2B, một Affiliate chuyên gia có thể mang lại nhiều Leads chất lượng hơn hàng chục Affiliate tổng hợp.
- Đầu tư vào mối quan hệ dài hạn: Chuyển từ chiến dịch ngắn hạn sang xây dựng cộng đồng Affiliate gắn kết. Cung cấp hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm để họ cảm thấy là một phần của doanh nghiệp.
- Video và AI dẫn đầu: Khuyến khích Affiliate tạo nội dung video ngắn (Shorts/Reels) để trực quan hóa lợi ích sản phẩm. Đồng thời, tận dụng AI và khả năng cá nhân hóa để Affiliate nhắm mục tiêu chính xác và tạo thông điệp phù hợp hơn.
- Tích hợp chuyển đổi số toàn diện: Việc tích hợp Affiliate Marketing vào một hệ thống quản trị tổng thể như CloudGO CRM là bắt buộc. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn 360 độ về hành trình khách hàng, tối ưu hóa toàn bộ phễu từ Lead đến Khách hàng trung thành, đảm bảo phân bổ hoa hồng minh bạch và hiệu quả nhất.
Nắm bắt các xu hướng affiliate marketing này sẽ giúp doanh nghiệp SME Việt Nam không chỉ đi trước đối thủ mà còn xây dựng một chiến lược tăng trưởng bền vững và hiệu quả.
9. Một số câu hỏi thường gặp
Để giúp doanh nghiệp SME Việt Nam giải tỏa những băn khoăn cuối cùng khi tìm hiểu và triển khai tiếp thị liên kết, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.
Affiliate có phù hợp với SaaS B2B không?
Hoàn toàn CÓ và rất phù hợp! Thực tế, tiếp thị liên kết đặc biệt hiệu quả với các doanh nghiệp SaaS B2B như CloudGO bởi những lý do sau:
- LTV (Giá trị trọn đời) cao: Khách hàng B2B sử dụng dịch vụ dài hạn, mang lại doanh thu định kỳ lớn. Điều này cho phép chúng tôi trả hoa hồng cao cho Affiliate, tạo động lực mạnh mẽ để họ tìm kiếm Leads chất lượng.
- Yêu cầu Leads chất lượng: B2B có chu kỳ Sales dài và đòi hỏi tư vấn chuyên sâu. Affiliate marketing, thông qua các kênh chuyên ngành (KOLs công nghệ, blog review),tạo ra Leads đã được "làm ấm" và có nhu cầu rõ ràng.
- Giảm chi phí Acquisition: Bạn chỉ trả tiền khi có kết quả thực tế (Leads/Sales),giúp giảm rủi ro và chi phí sở hữu khách hàng (CPA) so với quảng cáo truyền thống.
- Tăng uy tín chuyên gia: Việc các Affiliate uy tín giới thiệu phần mềm sẽ xây dựng niềm tin mạnh mẽ hơn quảng cáo trực tiếp.
Đối với CloudGO, việc tập trung vào mô hình CPL (Cost Per Lead) cho leads chất lượng cao hoặc RevShare (chia sẻ doanh thu) sẽ là cực kỳ hiệu quả, giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng và tối ưu chi phí lead generation B2B.
Làm sao tính hoa hồng cho lead chất lượng?
Để tính hoa hồng cho Lead chất lượng trong Affiliate Marketing B2B, bạn cần làm theo các bước sau:
- Xác định định nghĩa Lead chất lượng: Thiết lập tiêu chí rõ ràng (ví dụ: chức vụ quản lý, quy mô công ty, ngành nghề mục tiêu) mà Lead phải đáp ứng.
- Xác định CPL mục tiêu: Tính toán chi phí/Lead (CPL) mà bạn sẵn sàng chi trả, dựa trên Giá trị trọn đời (LTV) của khách hàng B2B và tỷ lệ chuyển đổi từ Lead -> Khách hàng trả phí.
- Thiết lập mức hoa hồng cố định: Trả cho Affiliate một khoản tiền cố định cho mỗi Lead đáp ứng đủ tiêu chí chất lượng (ví dụ: 1.000.000 VND/Lead đủ điều kiện).
Hoa hồng = CPL (Cost Per Lead) Mục tiêu X Số lượng Qualified Leads được Affiliate mang lại.
Chi phí tiếp thị liên kết ban đầu là bao nhiêu?
Chi phí tiếp thị liên kết ban đầu có thể dao động từ rất thấp đến khá cao, tùy thuộc vào mô hình bạn chọn:
- Chi phí thấp/không đáng kể: Nếu bạn sử dụng các Affiliate Network có sẵn (như AccessTrade) hoặc các nền tảng miễn phí/giá thấp. Chi phí ban đầu chỉ là phí thiết lập (nếu có) và chi phí chuẩn bị tài liệu marketing.
- Chi phí cao (đầu tư): Nếu bạn chọn tự xây dựng nền tảnghoặc sử dụng các phần mềm quản lý Affiliate chuyên dụn , chi phí ban đầu sẽ bao gồm phí bản quyền phần mềm và chi phí phát triển/tích hợp kỹ thuật.
Chi phí ban đầu chủ yếu là phí thiết lập hạ tầng kỹ thuật và tracking. Chi phí lớn nhất (hoa hồng) chỉ phát sinh SAU KHI có kết quả.
Tiếp thị liên kết không chỉ là một kênh marketing mà còn là một chiến lược tăng trưởng đột phá cho các SME Việt Nam đang tìm kiếm giải pháp tối ưu chi phí và mở rộng thị trường. Bằng việc thiết lập lộ trình bài bản, tập trung vào Leads chất lượng, và xây dựng chính sách minh bạch, doanh nghiệp có thể biến Affiliate Marketing thành đòn bẩy vững chắc để tăng doanh số và xây dựng niềm tin thương hiệu bền vững.
Để tối ưu hóa toàn bộ quá trình từ quản lý Leads, nuôi dưỡng khách hàng, đến phân bổ hoa hồng chính xác, việc tích hợp một hệ thống CRM chuyên nghiệp là điều kiện tiên quyết.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt, CloudGO tự hào là đối tác chiến lược, cung cấp giải pháp CRM và phần mềm quản trị tùy chỉnh nền tảng vững chắc giúp SME không chỉ triển khai Affiliate hiệu quả mà còn đồng bộ hóa toàn bộ quy trình vận hành.
Hãy để CloudGO đồng hành cùng bạn trên hành trình chuyển đổi số, kiến tạo giá trị thực tế và bền vững cho doanh nghiệp.
Xem thêm về Omnichannel và Multichannel
CloudGO.vn - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn
- Số hotline: 1900 29 29 90
- Email: support@cloudgo.vn
- Website: https://cloudgo.vn/
CloudGO - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn
Hơn 2500+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn và triển khai

















