Marketing - Bán hàng Tiếp thị đa kênhQuản trị Marketing là gì? Vai trò của quản trị Marketing trong doanh nghiệp
Quản Trị Marketing Là Gì? Vai Trò, Chức Năng & Quy Trình Cơ Bản Trong Doanh Nghiệp
31/10/2025 3.631 lượt xem

Quản trị Marketing là gì? Vai trò của quản trị Marketing trong doanh nghiệp

Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, quản trị Marketing giữ vai trò cốt lõi, là cầu nối chiến lược giữa sản phẩm của doanh nghiệp và nhu cầu của khách hàng. Đây không chỉ là hoạt động duy trì lợi thế cạnh tranh mà còn là nền tảng để phát triển thương hiệu bền vững. Khi xu hướng thị trường và công nghệ liên tục thay đổi, từ hành vi người dùng đến các nền tảng số, quản trị Marketing trở thành “bộ não chiến lược”. Nó giúp doanh nghiệp phân tích, thích ứng và đưa ra quyết định đúng đắn để tồn tại và tăng trưởng. Vậy, quản trị Marketing thực chất là gì và bao gồm những hoạt động nào?

1. Quản trị Marketing là gì?

Quản trị Marketing (Marketing Management) là một quá trình lên kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động marketing để đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp có hệ thống nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Cụ thể, đây là hoạt động bao gồm:

  • Phân tích các cơ hội thị trường
  • Nghiên cứu khách hàng và đối thủ
  • Lập kế hoạch chiến lược marketing (phân khúc, mục tiêu, định vị)
  • Tổ chức thực thi các kế hoạch chi tiết thông qua bộ công cụ Marketing Mix (4Ps hoặc 7Ps)
  • Kiểm soát, đánh giá hiệu quả để tối ưu.

Bản chất của quản trị marketing hướng đến một mục tiêu kép:

  • Thỏa mãn nhu cầu khách hàng: Lấy khách hàng làm trung tâm, thông qua việc nghiên cứu, thấu hiểu và cung cấp các giá trị (sản phẩm, dịch vụ, trải nghiệm) đáp ứng chính xác, thậm chí vượt kỳ vọng của họ.
  • Đạt được mục tiêu kinh doanh: Chuyển hóa sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng thành các kết quả kinh doanh cụ thể như doanh thu, lợi nhuận, tăng trưởng thị phần và xây dựng tài sản thương hiệu bền vững.

Vì vậy, phạm vi của quản trị Marketing rất rộng. Nó không chỉ dừng lại ở hoạt động quảng cáo hay bán hàng đơn thuần, mà bao quát tất cả các khâu từ nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mới, xây dựng chiến lược định giá, lựa chọn kênh phân phối cho đến việc triển khai các chiến dịch truyền thông tích hợp trên đa kênh. Đây là hoạt động mang tính chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành bại của doanh nghiệp.

Quản trị Marketing

Quản trị Marketing là hoạt động mang tính chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp

2. Vai trò của Quản trị Marketing trong doanh nghiệp

Hiểu rõ định nghĩa là bước đầu tiên. Tiếp theo, chúng ta cần làm rõ lý do tại sao hoạt động này lại quan trọng đến vậy. Quản trị marketing không chỉ là một bộ phận chức năng; nó là động lực tăng trưởng và là la bàn định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện đại.

  • Xác định cơ hội và định hướng thị trường: Giúp doanh nghiệp "nhìn xa trông rộng", phát hiện các nhu cầu chưa được đáp ứng, các phân khúc thị trường mới và dự báo xu hướng.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Đảm bảo ngân sách, nhân lực và thời gian được phân bổ một cách hiệu quả nhất vào các hoạt động mang lại ROI (Return on Investment) cao.
  • Xây dựng lợi thế cạnh tranh: Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm và thương hiệu, giúp doanh nghiệp nổi bật so với đối thủ và chiếm lĩnh tâm trí khách hàng.
  • Thúc đẩy tăng trưởng doanh thu: Là động lực trực tiếp tạo ra khách hàng tiềm năng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành của khách hàng, từ đó gia tăng doanh số và lợi nhuận.
  • Điều phối hoạt động doanh nghiệp: Marketing là cầu nối giữa thị trường (khách hàng) với nội bộ doanh nghiệp (R&D, Sản xuất, Bán hàng, Tài chính),đảm bảo tất cả cùng hướng đến mục tiêu chung.

Vai trò của quản trị Marketing trong doanh nghiệp

Vai trò của quản trị Marketing trong doanh nghiệp

3. Các chức năng chính trong quản trị Marketing

Để thực thi vai trò của mình, bộ phận marketing cần vận hành một loạt các chức năng cốt lõi một cách bài bản và có hệ thống. Các chức năng này tạo thành một chu trình khép kín, giúp doanh nghiệp đi từ thấu hiểu thị trường đến thực thi chiến lược và đo lường kết quả.

Quá trình quản trị marketing được cấu thành từ 5 nhóm chức năng chính, liên kết chặt chẽ với nhau:

  • Nghiên cứu & Phân tích (Research): Đây là chức năng nền tảng, bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường (dung lượng, xu hướng),đặc điểm và hành vi của khách hàng, chiến lược của đối thủ cạnh tranh, cũng như các yếu tố môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ...).
  • Hoạch định chiến lược (Strategy - STP): Dựa trên kết quả nghiên cứu, doanh nghiệp xác định chiến lược cốt lõi như phân khúc thị trường, thị trường mục tiêu và định vị thương hiệu.
  • Xây dựng Marketing Hỗn hợp - Marketing Mix (4Ps/7Ps): Cụ thể hóa chiến lược định vị thành các chính sách và hành động.
  • Triển khai & Thực thi (Implementation): Biến kế hoạch trên giấy thành hành động thực tế. Chức năng này đòi hỏi khả năng tổ chức nhân sự, phân bổ ngân sách, phối hợp các phòng ban và quản lý dự án hiệu quả.
  • Kiểm soát & Đánh giá (Control): Chức năng cuối cùng nhưng quan trọng. Doanh nghiệp cần liên tục theo dõi, đo lường các chỉ số hiệu suất (KPIs),so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra, từ đó phát hiện sai lệch và đưa ra các điều chỉnh kịp thời.

Các chức năng chính trong quản trị Marketing

Quản trị Marketing có 5 chức năng chính

4. Quy trình Quản trị Marketing cơ bản

Các chức năng nêu trên được vận hành theo một quy trình 5 bước logic. Một quy trình quản trị marketing bài bản sẽ giúp doanh nghiệp hành động có phương pháp, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch.

Bước 1: Nghiên cứu và phân tích thị trường

Đây là bước khởi đầu, tập trung vào việc thu thập dữ liệu (sơ cấp và thứ cấp) để hiểu rõ 3C: Khách hàng (Customer),Đối thủ (Competitor) và Công ty (Company). Đồng thời, doanh nghiệp sử dụng các mô hình như SWOT hay PESTEL để phân tích bối cảnh bên trong và bên ngoài, từ đó xác định các cơ hội và thách thức.

Bước 2: Xác định sứ mệnh và mục tiêu

Dựa trên kết quả phân tích, doanh nghiệp xác định mục tiêu marketing cụ thể. Mục tiêu này phải tuân thủ nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn) và phải thống nhất với mục tiêu kinh doanh tổng thể của tổ chức (ví dụ: tăng 20% thị phần, đạt 10,000 khách hàng tiềm năng mới...).

Bước 3: Phát triển chiến lược Marketing

Đây là bước định hình "cách thức" để đạt được mục tiêu. Doanh nghiệp sẽ ra quyết định chiến lược quan trọng về STP (Phân khúc, Mục tiêu, Định vị). Tiếp theo là xây dựng chi tiết các chính sách cho Marketing Hỗn hợp (4Ps hoặc 7Ps) để hỗ trợ chiến lược định vị đã chọn.

Bước 4: Triển khai kế hoạch Marketing

Sau khi có chiến lược và kế hoạch, đây là giai đoạn thực thi. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết (action plan),phân bổ nguồn lực (ngân sách, nhân sự),thiết lập thời gian biểu (timeline) và tổ chức phối hợp giữa các bộ phận (Marketing, Sales, R&D...) để vận hành chiến dịch.

Bước 5: Đo lường – đánh giá – tối ưu

Trong và sau khi triển khai, bộ phận marketing phải liên tục theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs). Việc này giúp so sánh kết quả thực tế so với mục tiêu, đánh giá ROI, phát hiện những điểm chưa hiệu quả và nhanh chóng đưa ra các hành động điều chỉnh, tối ưu hóa cho các chiến dịch.

Quy trình quản trị Marketing gồm có 5 bước chính

5. Khó khăn trong quá trình Quản trị Marketing

Mặc dù có quy trình rõ ràng, công tác quản trị marketing trong thực tế vô cùng phức tạp và đối mặt với nhiều rào cản. Các nhà quản lý phải liên tục thích ứng để vượt qua những khó khăn này và đảm bảo hiệu quả cho hoạt động của mình.

  • Thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt: Xu hướng mới xuất hiện nhanh chóng, vòng đời sản phẩm bị rút ngắn và đối thủ cạnh tranh gia tăng, khiến việc tạo ra lợi thế bền vững trở nên khó khăn.
  • Sự phát triển không ngừng của công nghệ: Các nền tảng (MarTech),thuật toán và công cụ mới (như AI) liên tục ra đời, bắt buộc đội ngũ marketing phải học hỏi và cập nhật không ngừng.
  • Hành vi và kỳ vọng của khách hàng thay đổi: Khách hàng ngày nay yêu cầu trải nghiệm cá nhân hóa cao, sự minh bạch và tương tác tức thời trên đa kênh.
  • Áp lực chứng minh hiệu quả và tối ưu ngân sách: Ban lãnh đạo luôn yêu cầu marketing phải chứng minh được ROI (Return on Investment) của từng hoạt động.
  • Quản lý và bảo mật dữ liệu khách hàng: Việc thu thập và phân tích big data đi kèm với thách thức về bảo mật thông tin và quản lý dữ liệu tập trung.
  • Phối hợp liên phòng ban: Sự thiếu đồng bộ (silo) giữa Marketing với Sales, Dịch vụ khách hàng, Sản phẩm là một rào cản lớn.
  • Khác biệt văn hóa: Khi mở rộng thị trường toàn cầu, doanh nghiệp phải đối mặt với rào cản ngôn ngữ, văn hóa và pháp lý.

Các vị trí công việc phổ biến trong ngành quản trị Marketing

Các vị trí công việc phổ biến trong ngành quản trị Marketing

6. Quản trị Marketing khác gì với Quản trị bán hàng?

Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất trong doanh nghiệp là đánh đồng quản trị marketing với quản trị bán hàng. Mặc dù liên quan mật thiết và cùng hướng đến mục tiêu doanh thu, đây là hai khái niệm có phạm vi và mục tiêu cốt lõi khác biệt.

Tiêu chí

Quản trị Marketing

Quản trị Bán hàng

Mục tiêu cốt lõi

Xây dựng nhu cầu, thu hút khách hàng (Demand Generation) và xây dựng thương hiệu.

Tối đa hóa doanh số, chuyển đổi nhu cầu thành đơn hàng thực tế.

Tầm nhìn (Focus)

Dài hạn: Xây dựng chiến lược, thị phần, lòng trung thành của khách hàng.

Ngắn hạn và trung hạn: Tập trung vào mục tiêu doanh số theo quý, theo tháng.

Phạm vi

Rộng: Bao gồm nghiên cứu, R&D, định giá, phân phối, truyền thông (Toàn bộ 4Ps/7Ps).

Hẹp: Tập trung chủ yếu vào hoạt động bán hàng và quản lý đội ngũ sale.

Đối tượng

Tập trung vào thị trường/khách hàng mục tiêu (quy mô lớn).

Tập trung vào từng khách hàng/đối tác cụ thể (1-1 hoặc nhóm nhỏ).

Quy trình

Chiến lược (STP) -> Kế hoạch Marketing Mix -> Triển khai -> Đo lường.

Quản lý đội ngũ bán hàng -> Xây dựng quy trình bán -> Chăm sóc khách hàng -> Chốt đơn.

Công cụ quản trị

Nghiên cứu thị trường, quảng cáo, PR, quản lý thương hiệu, Digital Marketing, MarTech.

Bán hàng trực tiếp, quản lý kênh phân phối, xử lý đơn hàng, kịch bản chốt sale.

7. Case Study thực tiễn: Quản trị Marketing trong doanh nghiệp Việt

Vinamilk – Duy trì vị thế dẫn đầu qua chiến lược truyền thông đa kênh

  • Tình huống / Mục tiêu: Vinamilk đặt mục tiêu thúc đẩy doanh số và củng cố vị thế thương hiệu trong thị trường sữa cạnh tranh khốc liệt tại Việt Nam.
  • Cách triển khai: Họ xây dựng kế hoạch truyền thông đồng bộ trên nhiều kênh như truyền hình, mạng xã hội, hợp tác với KOLs và influencers để lan tỏa thông điệp về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh. Đồng thời, Vinamilk triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn tại hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi và trên các nền tảng thương mại điện tử.
  • Kết quả / Bài học: Chiến dịch “Vinamilk 40 Năm Vươn Cao Việt Nam” không chỉ nâng cao nhận diện thương hiệu mà còn tạo sự gắn kết cảm xúc với khách hàng qua các hoạt động trách nhiệm xã hội như Quỹ sữa Vươn cao Việt Nam. Bài học rút ra là sự nhất quán trong thông điệp, tập trung vào giá trị cốt lõi và sự thấu hiểu khách hàng giúp xây dựng thương hiệu bền vững.

Vinamilk

Vinamilk

Highlands Coffee – Tập trung vào trải nghiệm khách hàng và mở rộng kênh phân phối

  • Tình huống / Mục tiêu: Highlands Coffee muốn mở rộng thị phần và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Cách triển khai: Họ phát triển hệ thống cửa hàng tại các vị trí chiến lược, đồng thời kết hợp marketing truyền thống và kỹ thuật số để tạo sự liên kết thương hiệu. Highlands chú trọng vào việc đào tạo nhân viên và cải thiện dịch vụ khách hàng.
  • Kết quả / Bài học: Việc đồng bộ giữa trải nghiệm thực tế tại cửa hàng và các chiến dịch marketing giúp Highlands giữ chân khách hàng trung thành và thu hút thêm khách mới. Bài học là quản trị Marketing cần gắn kết chặt chẽ với vận hành thực tế để tạo giá trị toàn diện. Highlands Coffee cũng có thể tận dụng Partnership Marketing thông qua các hợp tác chiến lược để mở rộng tệp khách hàng và nâng cao trải nghiệm dịch vụ đồng nhất trên nhiều kênh.

Highlands Coffee

Highlands Coffee

Shopee – Ứng dụng dữ liệu và marketing số để tăng trưởng nhanh

  • Tình huống / Mục tiêu: Shopee hướng tới việc mở rộng thị trường thương mại điện tử và tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
  • Cách triển khai: Shopee sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi người dùng, từ đó cá nhân hóa các chương trình quảng cáo và khuyến mãi trên các nền tảng số. Họ cũng tổ chức các sự kiện mua sắm lớn như “Ngày Siêu Mua Sắm” để kích thích nhu cầu tiêu dùng.
  • Kết quả / Bài học: Nhờ ứng dụng công nghệ và dữ liệu hiệu quả, Shopee đạt được mức tăng trưởng nhanh chóng và giữ vị trí dẫn đầu thị trường. Bài học là tận dụng công nghệ và dữ liệu giúp quản trị Marketing trở nên chính xác và linh hoạt hơn trong môi trường số. Đặc biệt, Shopee là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng AI Marketing để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, dự đoán hành vi người dùng và tối ưu hiệu quả chiến dịch quảng cáo.

Shopee

Shopee

Những case study này cho thấy quản trị Marketing tại các doanh nghiệp Việt không chỉ là việc xây dựng chiến lược mà còn là sự kết hợp linh hoạt giữa hiểu biết thị trường, công nghệ và trải nghiệm người dùng. Qua đó, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Quản trị Marketing đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh ngày nay. Việc áp dụng quản trị Marketing một cách bài bản không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn tạo lợi thế dài hạn cho doanh nghiệp.

Để nắm bắt sâu hơn về các khía cạnh quan trọng của quản trị Marketing và cách ứng dụng thực tiễn, bạn có thể đọc thêm các bài viết liên quan hoặc đăng ký nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi. Nếu cần tư vấn cụ thể cho doanh nghiệp của bạn, đừng ngần ngại liên hệ để được hỗ trợ chuyên sâu và phù hợp nhất. Bên cạnh quản trị Marketing, nếu bạn muốn tìm hiểu toàn diện hơn về cách vận hành và tối ưu hoạt động doanh nghiệp, hãy tham khảo thêm bài viết quản lý doanh nghiệp là gì để có cái nhìn tổng quan và hệ thống hơn.

CloudGO.vn - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn

  • Số hotline: 1900 29 29 90
  • Email: support@cloudgo.vn
  • Website: https://cloudgo.vn/

CloudGO - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn

Hơn 2500+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn và triển khai

Tôi muốn được tư vấnTôi muốn dùng thử

Hà Thanh Phong

Hà Thanh Phong

Sales Manager

Hà Thanh Phong, sinh ngày 20/11/1996, hiện là Sales Manager và chuyên gia CRM tại Việt Nam. Với hơn 5 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai giải pháp chuyển đổi số, anh đã dẫn dắt hàng trăm dự án thành công, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình kinh doanh, nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả vận hành. Ngoài vai trò tư vấn và triển khai hàng trăm dự án chuyển đổi số thành công, anh còn là tác giả nhiều bài viết chuyên sâu trên CloudGO, tập trung vào các chủ đề bán hàng, marketing và quản trị khách hàng.

Nhận bài viết mới nhất

CÙNG CHUYÊN MỤC
zalo icon

Đặt lịch tư vấn

khao sat yeu cau

Khảo sát yêu cầu