Nghị quyết 66-NQ/TW: Đột phá đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật trong kỷ nguyên số
Trong thời đại kỷ nguyên mới với sự phát triển nhanh của khoa học công nghệ và chuyển đổi số, việc đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật là yêu cầu cấp thiết để phát triển đất nước bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng. Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 30/4/2025 chính là văn kiện quan trọng định hướng đổi mới toàn diện lĩnh vực này. Bài viết này chia sẻ chi tiết và dễ hiểu về Nghị quyết 66 nhằm giúp người đọc, đặc biệt là cộng đồng doanh nghiệp, nắm bắt và ứng dụng hiệu quả.
1. Nghị quyết 66-NQ/TW là gì?
Nghị quyết số 66-NQ/TW được Bộ Chính trị ban hành với mục tiêu đổi mới căn bản công tác xây dựng và thi hành pháp luật nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong bối cảnh kỷ nguyên mới. Nghị quyết khẳng định pháp luật giữ vị trí trung tâm trong kiến tạo phát triển đất nước, tạo hành lang pháp lý vững chắc để huy động mọi nguồn lực, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo đảm quyền con người và quyền công dân trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đặc biệt, nghị quyết hướng tới xây dựng hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng, đồng bộ đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045.
2. Các quan điểm chỉ đạo cơ bản của Nghị quyết 66
Nghị quyết 66 nêu rõ 5 quan điểm chỉ đạo quan trọng:
- Bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng trong công tác xây dựng pháp luật và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thi hành pháp luật. Đây là nguyên tắc cốt lõi nhằm thể chế hóa các chủ trương của Đảng thành pháp luật, kiểm soát quyền lực và phòng chống tham nhũng, lợi ích nhóm, trục lợi chính sách.
- Xây dựng pháp luật phải dung hòa giữa ổn định và đổi mới, đồng thời phản ánh yêu cầu thực tiễn và tuân thủ nguyên tắc, quy luật khách quan cũng như xu thế phát triển của thời đại.
- Pháp luật phải thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, đồng thời bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
- Tăng cường hiệu lực, hiệu quả thi hành pháp luật, nâng cao trách nhiệm của cơ quan nhà nước và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp.
- Phát huy vai trò giám sát, phản biện xã hội của mặt trận tổ quốc, các tổ chức chính trị xã hội và sự tham gia của người dân, doanh nghiệp trong xây dựng và thi hành pháp luật.

Các quan điểm chỉ đạo cơ bản của Nghị quyết 66
3. Mục tiêu và nhiệm vụ trọng tâm
Mục tiêu tổng quát là hoàn thiện đồng bộ thể chế, chính sách quản lý và sử dụng pháp luật phù hợp với thể chế phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc và quyền con người, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để phát triển sáng tạo, bền vững đất nước.
Nhiệm vụ cụ thể bao gồm:
- Thể chế hóa kịp thời và đầy đủ các chủ trương, nghị quyết của Đảng vào pháp luật.
- Tập trung xây dựng những luật, chính sách quan trọng về kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường.
- Cải thiện chất lượng pháp luật, đảm bảo tính minh bạch, công khai, dễ tiếp cận.
- Thực hiện đồng bộ các biện pháp nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật và kiểm soát quyền lực.
- Đổi mới công tác quản lý nhà nước về xây dựng pháp luật, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng, thi hành pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch.

Mục tiêu và nhiệm vụ trọng tâm
4. Hướng dẫn tự đánh giá hạ tầng số cho doanh nghiệp theo chuẩn Bộ TT-TT
Để hỗ trợ doanh nghiệp nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nâng cao năng lực hạ tầng số đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số, Bộ Thông tin và Truyền thông đã xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hạ tầng số. Các tiêu chí đánh giá bao gồm:
- Hạ tầng kỹ thuật: gồm máy chủ, mạng, trung tâm dữ liệu, đảm bảo hoạt động ổn định, bảo mật, khả năng phục hồi sau thảm họa.
- Phần mềm, hệ thống ứng dụng: sử dụng phần mềm bản quyền, khả năng tích hợp dữ liệu giữa các hệ thống, linh hoạt, khả năng mở rộng.
- An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu: có chính sách, quy trình bảo mật, phòng chống tấn công mạng, kế hoạch xử lý sự cố.
- Nguồn nhân lực và quy trình vận hành: đội ngũ IT chuyên môn cao, quy trình vận hành chuẩn hóa, nâng cấp, bảo trì thường xuyên.
- Văn hóa doanh nghiệp và khả năng tiếp nhận công nghệ mới: doanh nghiệp khuyến khích học hỏi, ứng dụng đổi mới sáng tạo.
Việc đánh giá đúng thực trạng hạ tầng số giúp doanh nghiệp lập kế hoạch đầu tư, nâng cấp phù hợp, tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực công nghệ.

Hướng dẫn tự đánh giá hạ tầng số cho doanh nghiệp theo chuẩn Bộ TT-TT
5. Lợi ích thiết thực của Nghị quyết 66
Nghị quyết số 66 không chỉ là kim chỉ nam cho công tác xây dựng và thi hành pháp luật mà còn là cơ sở quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển hạ tầng số quốc gia. Đặc biệt, doanh nghiệp Việt Nam, nhất là SME, sẽ được hưởng lợi từ các chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, minh bạch hồ sơ pháp lý, giảm chi phí, rút ngắn thời gian thủ tục pháp lý.
Việc áp dụng các tiêu chí đánh giá hạ tầng số giúp doanh nghiệp:
- Chuẩn hóa và nâng cao chất lượng hệ thống CNTT.
- Tăng cường bảo mật thông tin, ngăn ngừa rủi ro tấn công mạng.
- Tối ưu hóa nguồn lực công nghệ, nâng cao năng suất, giảm chi phí vận hành.
- Tăng khả năng tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, điện toán đám mây.
- Nâng cao uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.
Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị là một bước ngoặt quan trọng, mở ra cơ hội đổi mới mạnh mẽ công tác xây dựng và thi hành pháp luật, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho phát triển bền vững đất nước trong kỷ nguyên số. Việc hiểu rõ và áp dụng nghị quyết này, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển đổi số và xây dựng hạ tầng số, sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, hội nhập sâu rộng và phát triển ổn định.
Doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước cần chủ động tìm hiểu, tự đánh giá, và xây dựng kế hoạch phát triển hạ tầng số theo chuẩn Bộ Thông tin và Truyền thông, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển đất nước giàu mạnh, hùng cường theo tinh thần của Nghị quyết 66.
Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn đọc một góc nhìn toàn diện và thiết thực về Nghị quyết số 66 và cách áp dụng hiệu quả trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế số của Việt Nam. Đây là hành trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của toàn xã hội để đất nước tiến lên vững mạnh, thịnh vượng trong kỷ nguyên mới.
CloudGO - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn
Hơn 2500+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn và triển khai











