Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Tính Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN) Mới Nhất Cho SME
Việc hiểu rõ và tính toán chính xác Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) là yếu tố then chốt cho sự vận hành bền vững của mọi doanh nghiệp, đặc biệt là các SME tại Việt Nam. Sự phức tạp của các quy định pháp luật thay đổi liên tục, cùng nguy cơ sai sót trong kê khai, quyết toán không chỉ tiềm ẩn rủi ro về phạt hành chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và kế hoạch tài chính. Tại CloudGO, với hơn 15 năm kinh nghiệm đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trong chuyển đổi số, chúng tôi thấu hiểu những thách thức này và giá trị của dữ liệu chính xác trong quản trị tài chính. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, dễ hiểu, bám sát quy định mới nhất để giúp SME tự tin hơn trong công tác kế toán – tài chính và tối ưu nghĩa vụ thuế.
1. Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) là gì? Doanh nghiệp cần nộp khi nào?
Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế trực thu, đánh vào thu nhập chịu thuế sau khi đã trừ đi các khoản chi phí hợp lý, hợp lệ liên quan đến các tổ chức hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ và có thu nhập. Mục đích chính của thuế TNDN là điều tiết nền kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội và đóng góp vào nguồn thu ngân sách nhà nước. Đối với các doanh nghiệp, đây là một trong những khoản nghĩa vụ tài chính quan trọng cần được quản lý chặt chẽ.
Theo quy định hiện hành, các đối tượng phải nộp thuế TNDN bao gồm:
- Các doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam (bao gồm cả SME).
- Các tổ chức khác có hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có thu nhập.
- Các tổ chức nước ngoài không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam nhưng có cơ sở thường trú hoặc không có cơ sở thường trú nhưng có thu nhập phát sinh tại Việt Nam.

Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN)
Kỳ tính thuế TNDN thường được xác định theo năm dương lịch, hoặc theo năm tài chính của doanh nghiệp (nếu khác năm dương lịch). Doanh nghiệp có trách nhiệm tạm nộp thuế TNDN hàng quý và thực hiện quyết toán thuế TNDN vào cuối năm tài chính. Cụ thể:
- Tạm nộp hàng quý: Doanh nghiệp phải tạm nộp số thuế TNDN của quý chậm nhất vào ngày 30 của tháng đầu tiên quý sau (ví dụ: quý I nộp chậm nhất 30/4).
- Quyết toán cuối năm: Doanh nghiệp phải nộp tờ khai quyết toán thuế TNDN và nộp số thuế còn thiếu (nếu có) chậm nhất vào ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính.
Việc nắm rõ các mốc thời gian này và nộp thuế đúng hạn là vô cùng quan trọng để tránh các khoản phạt hành chính đáng tiếc, đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào công thức nền tảng để tính toán khoản thuế này.
2. Công thức cơ bản tính Thuế TNDN theo quy định hiện hành
Để bắt đầu quá trình tính toán thuế TNDN, doanh nghiệp cần nắm vững công thức cơ bản. Đây là nền tảng giúp bạn hình dung tổng thể các yếu tố ảnh hưởng và từ đó lên kế hoạch tài chính hiệu quả.
Công thức tính thuế TNDN phải nộp như sau:
Thuế TNDN phải nộp = (Thu nhập chịu thuế - Thu nhập được miễn thuế - Các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định) × Thuế suất
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng thành phần trong công thức này:
- Thu nhập chịu thuế (TNCT): Đây là tổng thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và các thu nhập khác sau khi đã trừ đi các chi phí được trừ hợp lệ theo quy định pháp luật.
- Thu nhập được miễn thuế: Là những khoản thu nhập mà doanh nghiệp có được nhưng được nhà nước miễn giảm thuế theo các chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích phát triển một số ngành nghề hoặc địa bàn nhất định.
- Các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định: Nếu doanh nghiệp có lỗ từ các năm trước, có thể được kết chuyển số lỗ đó để bù trừ vào thu nhập chịu thuế của các năm tiếp theo, trong thời hạn và điều kiện nhất định.
- Thuế suất: Là tỷ lệ phần trăm được áp dụng trên thu nhập chịu thuế để xác định số thuế phải nộp. Mức thuế suất này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp, ngành nghề hoặc địa bàn hoạt động có được ưu đãi hay không.
Việc hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp doanh nghiệp định hướng các bước cần thực hiện để tính toán thuế TNDN. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung vào việc xác định Thu nhập chịu thuế – yếu tố cốt lõi và thường gặp nhiều thách thức nhất cho các SME.
3. Cách xác định Thu nhập chịu thuế TNDN và chi phí hợp lệ
Xác định Thu nhập chịu thuế (TNCT) là một trong những khâu quan trọng và phức tạp nhất trong quá trình tính toán thuế TNDN, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi nguồn lực kế toán còn hạn chế. TNCT được xác định dựa trên tổng doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ và các nguồn thu nhập khác sau khi trừ đi các chi phí được trừ hợp lệ. Để giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết từng thành phần.
Doanh thu tính thuế
Doanh thu tính thuế TNDN là toàn bộ tiền bán hàng hóa, tiền gia công, tiền cung cấp dịch vụ bao gồm cả trợ giá, phụ thu, phụ trội mà doanh nghiệp được hưởng, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền. Cụ thể:
- Doanh thu bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ: Bao gồm doanh thu từ hoạt động chính của doanh nghiệp, tính theo giá bán chưa bao gồm thuế GTGT. Thời điểm xác định doanh thu là thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, hoàn thành dịch vụ hoặc thời điểm xuất hóa đơn. Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
- Doanh thu từ hoạt động tài chính: Bao gồm lãi tiền gửi, lãi cho vay, chênh lệch tỷ giá, lợi nhuận từ chuyển nhượng chứng khoán, cổ tức, lợi nhuận được chia…
- Thu nhập khác: Gồm các khoản thu nhập không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh chính, như thu nhập từ thanh lý tài sản, thu nhập từ bán phế liệu, thu tiền phạt vi phạm hợp đồng, thu nhập từ các khoản nợ phải trả không xác định chủ nợ, các khoản tiền thưởng, hỗ trợ…
Việc ghi nhận doanh thu một cách minh bạch và đầy đủ chứng từ là nền tảng để xác định đúng TNCT. Tuy nhiên, phần thách thức hơn cả thường nằm ở việc xác định các chi phí hợp lệ được trừ.

Doanh thu tính thuế
Chi phí được trừ
Chi phí được trừ là các khoản chi phí mà doanh nghiệp đã chi ra trong kỳ để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Để một khoản chi phí được coi là hợp lệ khi tính thuế TNDN, cần tuân thủ 3 điều kiện chính:
- Chi phí thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với các giao dịch có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên (đã bao gồm VAT).
Các nhóm chi phí phổ biến được trừ của SME bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu, vật tư, nhiên liệu: Sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ.
- Chi phí nhân công: Tiền lương, tiền công, phụ cấp, các khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ) cho người lao động có hợp đồng lao động hợp lệ và được ghi nhận trong quy chế tài chính của doanh nghiệp.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp: Chi phí hành chính, văn phòng phẩm, điện, nước, internet, chi phí thuê nhà, chi phí dịch vụ mua ngoài phục vụ công tác quản lý.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: Khoản trích khấu hao theo đúng chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định hiện hành của Bộ Tài chính.
- Chi phí lãi vay: Lãi tiền vay phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, có giới hạn đối với chi phí lãi vay của đối tượng có giao dịch liên kết.
- Chi phí tiếp thị & quảng cáo: Các khoản chi phí phục vụ việc bán hàng, tiếp thị, quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Cần có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng.
- Các khoản chi phí khác: Chi phí nghiên cứu khoa học, chi phí bảo hành sản phẩm, dịch vụ, chi phí công tác, hội nghị, đào tạo…

Chi phí được trừ
Lưu ý quan trọng: Nhiều loại chi phí có thể có giới hạn hoặc điều kiện cụ thể để được trừ (ví dụ: chi phí quảng cáo, tiếp thị, hoa hồng không vượt quá 15% tổng số chi phí được trừ đối với doanh nghiệp có doanh thu từ 20 tỷ trở xuống trong một số trường hợp cụ thể). Việc quản lý chi phí hiệu quả, minh bạch và có hệ thống chứng từ đầy đủ là chìa khóa để tối ưu thuế TNDN và tránh rủi ro.
Các giải pháp như CRM của CloudGO giúp bạn theo dõi chi phí marketing, sales một cách minh bạch, tạo điều kiện cho việc kê khai chính xác.
Chi phí không được trừ
Bên cạnh các chi phí được trừ, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến các khoản chi phí không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế. Việc nhầm lẫn hoặc không nắm rõ danh mục này có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng trong kê khai và bị cơ quan thuế truy thu, phạt.
Dưới đây là một số khoản chi phí phổ biến không được trừ:
1. Chi phí không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ: Đây là quy tắc cơ bản và tuyệt đối. Mọi khoản chi không có chứng từ theo quy định đều không được trừ.
2. Chi phí vượt định mức: Ví dụ:
- Chi phí công tác phí: Phần vượt quá quy định trong quy chế tài chính của doanh nghiệp hoặc mức khoán chi theo quy định.
- Chi phí thuê tài sản: Phần chi phí thuê vượt giá thị trường hoặc không có hợp đồng thuê rõ ràng.
- Chi phí quảng cáo, tiếp thị, hoa hồng: Phần vượt quá định mức 15% đối với một số doanh nghiệp cụ thể (trường hợp doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp siêu nhỏ có thể được áp dụng mức trần khác).
3. Chi phí lãi vay vốn sản xuất kinh doanh: Phần vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng với chi phí lãi vay thuần và chi phí khấu hao (EBIDTA) đối với đối tượng có giao dịch liên kết.
4. Chi phí tiền lương, tiền công: Các khoản chi trả cho người lao động không có hợp đồng lao động, không có bảng chấm công, không được quy định cụ thể trong hợp đồng hoặc quy chế của doanh nghiệp. Đặc biệt là các khoản tiền thưởng hoặc hỗ trợ mang tính chất phúc lợi không rõ ràng.
5. Các khoản chi tài trợ: Trừ các khoản tài trợ cho giáo dục, y tế, khắc phục hậu quả thiên tai, làm nhà tình nghĩa… theo đúng quy định.
6. Các khoản chi nộp phạt vi phạm hành chính: Phạt vi phạm luật giao thông, phạt chậm nộp thuế, phạt hợp đồng do lỗi của doanh nghiệp…
7. Phần chi phí quản lý kinh doanh do doanh nghiệp nước ngoài phân bổ cho cơ sở thường trú tại Việt Nam: Không phù hợp với quy định.
8. Các khoản chi phí cá nhân của chủ sở hữu hoặc thành viên: Không liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Cảnh báo: Việc hiểu rõ danh mục chi phí không được trừ này là tối quan trọng để doanh nghiệp tránh sai sót, giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo tính minh bạch trong tài chính.

Chi phí không được trừ
Sau khi đã xác định được Thu nhập chịu thuế, chúng ta sẽ xem xét đến những khoản thu nhập đặc biệt được miễn thuế theo quy định của nhà nước.
4. Thu nhập được miễn thuế theo quy định hiện hành
Ngoài việc giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua các chi phí được trừ, doanh nghiệp còn có thể tối ưu bằng cách nắm rõ các trường hợp thu nhập được miễn thuế TNDN. Đây là các khoản thu nhập mà nhà nước không đánh thuế nhằm khuyến khích, ưu đãi cho một số hoạt động hoặc lĩnh vực nhất định.
Các trường hợp thu nhập được miễn thuế TNDN phổ biến và có liên quan đến SME bao gồm:
- Thu nhập từ thực hiện hợp đồng khoa học và công nghệ: Được miễn thuế trong thời gian quy định theo pháp luật về khoa học và công nghệ. Điều kiện là hợp đồng phải được đăng ký và xác nhận bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
- Thu nhập từ trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản: Áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp được sản xuất trực tiếp từ đất, nước và không qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế thông thường. Đặc biệt, nếu hoạt động này được thực hiện tại địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, mức ưu đãi có thể cao hơn.
- Thu nhập của doanh nghiệp từ thực hiện dịch vụ công ích và xã hội hóa: Trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, dạy nghề, y tế, văn hóa, thể thao và môi trường, nếu đáp ứng các điều kiện về xã hội hóa.
- Thu nhập từ chuyển đổi đất nông nghiệp của tổ chức, cá nhân thành đất để xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư: Nếu là đất của doanh nghiệp được Nhà nước giao có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất trả tiền thuê một lần mà doanh nghiệp đó không phải là chủ đầu tư dự án.
- Thu nhập từ các dự án đầu tư mới được hưởng ưu đãi thuế TNDN: Ví dụ như các dự án thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư hoặc địa bàn ưu đãi đầu tư theo quy định.
- Phần thu nhập hình thành từ việc góp vốn, liên doanh, liên kết với các doanh nghiệp khác đã nộp thuế TNDN: Nếu đã nộp tại Việt Nam, doanh nghiệp góp vốn không phải nộp lại.
Để được hưởng các ưu đãi miễn thuế này, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện cụ thể về ngành nghề, địa bàn, quy mô và phải có hồ sơ chứng minh rõ ràng. Việc tìm hiểu kỹ các quy định liên quan là rất quan trọng để không bỏ lỡ cơ hội tối ưu nghĩa vụ thuế.

Thu nhập được miễn thuế theo quy định hiện hành
Sau khi đã xác định được thu nhập chịu thuế và thu nhập được miễn thuế, bước tiếp theo là áp dụng thuế suất phù hợp.
5. Thuế suất TNDN hiện hành và các trường hợp ưu đãi
Mức thuế suất TNDN là yếu tố cuối cùng để xác định số thuế phải nộp. Tại Việt Nam, mức thuế suất tiêu chuẩn đang áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp là 20%. Tuy nhiên, để khuyến khích đầu tư và phát triển một số ngành nghề, khu vực, pháp luật cũng quy định nhiều trường hợp được hưởng ưu đãi thuế suất thấp hơn hoặc được miễn giảm.
Các trường hợp ưu đãi thuế suất mà SME có thể tận dụng bao gồm:
1. Thuế suất 15% hoặc 10%: Áp dụng cho một số hoạt động ưu đãi đầu tư đặc biệt (ví dụ: công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đầu tư tại địa bàn kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn) hoặc trong các khu kinh tế, khu công nghệ cao.
2. Ưu đãi đối với doanh nghiệp có quy mô nhỏ và siêu nhỏ:
- Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng (đối với doanh nghiệp siêu nhỏ) và không quá 50 tỷ đồng (đối với doanh nghiệp nhỏ) được hưởng mức thuế suất 20% nhưng có thể được miễn hoặc giảm một phần thuế TNDN phải nộp theo từng giai đoạn nhất định (ví dụ, theo các Nghị quyết hoặc chính sách hỗ trợ tạm thời của Chính phủ).
- Lưu ý: Các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ có thể thay đổi theo từng thời kỳ, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin từ cơ quan thuế hoặc các văn bản pháp luật mới nhất.
3. Miễn thuế có thời hạn: Một số dự án đầu tư mới thuộc lĩnh vực ưu đãi, địa bàn ưu đãi có thể được miễn thuế TNDN trong một số năm đầu hoạt động có thu nhập chịu thuế.
4. Giảm thuế có thời hạn: Sau thời gian miễn thuế, doanh nghiệp có thể tiếp tục được giảm 50% số thuế phải nộp trong một số năm tiếp theo.
Để được hưởng các mức thuế suất ưu đãi hoặc miễn giảm, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về ngành nghề, địa bàn, quy mô doanh thu, số lượng lao động và phải thực hiện thủ tục đăng ký, thông báo với cơ quan thuế. Nắm vững các ưu đãi thuế giúp SME tiết kiệm đáng kể chi phí.
Giờ đây, khi đã hiểu rõ các thành phần cấu thành, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ thực tế để hình dung rõ hơn cách tính Thuế TNDN.
6. Ví dụ minh họa cách tính Thuế TNDN thực tế
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách áp dụng công thức và các quy định đã học, chúng ta hãy cùng đi qua một ví dụ minh họa cụ thể về việc tính thuế TNDN cho một doanh nghiệp SME.
Thông tin công ty giả định: Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại A là một SME hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn và phân phối thiết bị văn phòng tại Hà Nội, không thuộc diện được hưởng ưu đãi đặc biệt về thuế suất.
- Năm tài chính: 2024 (trùng với năm dương lịch).
- Tổng doanh thu năm 2024: 15 tỷ VNĐ (chưa bao gồm VAT).
- Doanh thu này bao gồm: 12 tỷ VNĐ từ dịch vụ tư vấn, 3 tỷ VNĐ từ phân phối thiết bị.
Các khoản chi phí phát sinh trong năm 2024 (có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ, phục vụ hoạt động SXKD):
- Chi phí lương và các khoản trích theo lương: 3 tỷ VNĐ.
- Chi phí nguyên vật liệu, hàng hóa: 6 tỷ VNĐ.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định: 500 triệu VNĐ (tính đúng theo quy định).
- Chi phí lãi vay ngân hàng: 200 triệu VNĐ (phục vụ kinh doanh, không có giao dịch liên kết).
- Chi phí quảng cáo, tiếp thị: 400 triệu VNĐ (đáp ứng điều kiện).
- Chi phí quản lý doanh nghiệp (điện, nước, văn phòng phẩm, thuê văn phòng…): 300 triệu VNĐ.
- Thu nhập khác: Từ thanh lý một số thiết bị cũ, thu được 50 triệu VNĐ.
Các khoản chi phí không được trừ theo quy định:
- Chi phí phạt vi phạm hành chính (do chậm nộp báo cáo): 20 triệu VNĐ.
- Chi phí không có hóa đơn (ví dụ: tiền tip cho đối tác không có chứng từ rõ ràng): 10 triệu VNĐ.
Các khoản thu nhập được miễn thuế: Công ty A không có khoản thu nhập nào thuộc diện được miễn thuế trong năm 2024.
Bước 1: Xác định tổng doanh thu tính thuế
- Doanh thu từ hoạt động SXKD: 15.000.000.000 VNĐ
- Thu nhập khác (từ thanh lý tài sản): 50.000.000 VNĐ
Tổng doanh thu tính thuế = 15.000.000.000 + 50.000.000 = 15.050.000.000 VNĐ
Bước 2: Xác định tổng chi phí được trừ
- Chi phí lương và các khoản trích theo lương: 3.000.000.000 VNĐ
- Chi phí nguyên vật liệu, hàng hóa: 6.000.000.000 VNĐ
- Chi phí khấu hao TSCĐ: 500.000.000 VNĐ
- Chi phí lãi vay ngân hàng: 200.000.000 VNĐ
- Chi phí quảng cáo, tiếp thị: 400.000.000 VNĐ
- Chi phí quản lý doanh nghiệp: 300.000.000 VNĐ
Tổng chi phí được trừ = 3.000.000.000 + 6.000.000.000 + 500.000.000 + 200.000.000 + 400.000.000 + 300.000.000 = 10.400.000.000 VNĐ
Bước 3: Xác định Thu nhập chịu thuế (TNCT)
TNCT = Tổng doanh thu tính thuế - Tổng chi phí được trừ
TNCT = 15.050.000.000 - 10.400.000.000 = 4.650.000.000 VNĐ
Lưu ý: Các chi phí không được trừ (20 triệu phạt, 10 triệu không hóa đơn) không ảnh hưởng đến việc xác định TNCT ban đầu mà sẽ được điều chỉnh tăng lợi nhuận kế toán trước thuế khi lập Tờ khai quyết toán thuế TNDN (Mẫu 03/TNDN) để xác định TNCT chính xác.
Trong ví dụ này, chúng ta đã tách riêng phần chi phí không được trừ để minh họa. Nếu tính theo công thức, các chi phí không được trừ này không được phép đưa vào tổng chi phí được trừ ngay từ đầu.
Bước 4: Xác định Thu nhập tính thuế
Thu nhập tính thuế = (Thu nhập chịu thuế - Thu nhập được miễn thuế - Các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định)
- Trong ví dụ này, không có thu nhập được miễn thuế và không có lỗ được kết chuyển.
- Thu nhập tính thuế = 4.650.000.000 VNĐ
Bước 5: Xác định Thuế suất TNDN
- Công ty A không thuộc diện ưu đãi, nên áp dụng thuế suất tiêu chuẩn là 20%.
Bước 6: Tính Thuế TNDN phải nộp
Thuế TNDN phải nộp = Thu nhập tính thuế × Thuế suất
- Thuế TNDN phải nộp = 4.650.000.000 × 20% = 930.000.000 VNĐ
Vậy, Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại Alpha sẽ phải nộp 930 triệu VNĐ tiền thuế TNDN cho năm 2024. Ví dụ này minh họa các bước cơ bản để tính toán thuế TNDN. Trong thực tế, các tình huống có thể phức tạp hơn với các ưu đãi thuế, lỗ được kết chuyển hoặc các giao dịch đặc biệt. Việc có một hệ thống quản lý dữ liệu chặt chẽ là yếu tố sống còn để thực hiện các bước này một cách chính xác.
Sau khi đã tính toán được số thuế phải nộp, bước cuối cùng là thực hiện kê khai và quyết toán theo đúng quy định.
7. Hướng dẫn kê khai & quyết toán Thuế TNDN
Sau khi đã nắm vững cách tính toán, bước tiếp theo là thực hiện kê khai và quyết toán thuế TNDN một cách chính xác và đúng thời hạn. Đây là quy trình bắt buộc giúp doanh nghiệp hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước.
Dưới đây là các bước cơ bản mà doanh nghiệp cần thực hiện:
1. Tổng hợp dữ liệu và lập Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp cần hoàn thiện tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh trong năm, lập sổ sách kế toán, đối chiếu số liệu và lập Báo cáo tài chính theo đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam. Báo cáo tài chính là cơ sở dữ liệu quan trọng nhất để lập tờ khai quyết toán thuế TNDN.

Tổng hợp dữ liệu và lập Báo cáo tài chính
2. Lập Tờ khai quyết toán thuế TNDN:
- Sử dụng Mẫu 03/TNDN Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định của Bộ Tài chính.
- Kèm theo các phụ lục nếu có, ví dụ: Phụ lục kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, Phụ lục chuyển lỗ, Phụ lục xác định ưu đãi thuế, Phụ lục giao dịch liên kết…
- Điền đầy đủ thông tin vào tờ khai và các phụ lục, đảm bảo số liệu khớp với Báo cáo tài chính và các quy định về thuế.

Mẫu 03/TNDN
3. Nộp hồ sơ quyết toán thuế:
- Nộp điện tử: Hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều thực hiện nộp hồ sơ quyết toán thuế điện tử thông qua Cổng thông tin Thuế điện tử của Tổng cục Thuế (thuedientu.gdt.gov.vn). Doanh nghiệp cần có chữ ký số hợp lệ để thực hiện việc này.
- Nộp trực tiếp: Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan thuế quản lý.
4. Thời hạn nộp hồ sơ và nộp thuế:
- Thời hạn nộp tờ khai quyết toán: Chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính (ví dụ: ngày 31/3/2025 cho năm tài chính 2024 nếu là năm dương lịch).
- Thời hạn nộp số thuế TNDN còn phải nộp: Cũng là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính.

Thời hạn nộp hồ sơ và nộp thuế
5. Lưu trữ chứng từ, sổ sách kế toán: Doanh nghiệp có trách nhiệm lưu trữ đầy đủ hóa đơn, chứng từ, sổ sách kế toán và các tài liệu liên quan đến việc kê khai, quyết toán thuế trong thời gian quy định của pháp luật để phục vụ cho công tác kiểm tra, thanh tra của cơ quan thuế.
Lưu trữ chứng từ, sổ sách kế toán
Để việc kê khai và quyết toán diễn ra suôn sẻ, dữ liệu cần được quản lý chính xác và xuyên suốt. Các giải pháp như CloudGO giúp doanh nghiệp số hóa quy trình, từ quản lý bán hàng, marketing đến chăm sóc khách hàng, đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng, minh bạch cho công tác kế toán và báo cáo thuế. Khám phá cách CloudGO giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình quản trị và nâng cao hiệu quả vận hành. Đăng ký tư vấn giải pháp CloudGO ngay hôm nay!
Việc nắm vững cách tính Thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) không chỉ là nghĩa vụ mà còn là một năng lực quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các SME tại Việt Nam. Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu từ định nghĩa cơ bản, công thức tính toán, cách xác định thu nhập chịu thuế, chi phí hợp lệ, các khoản miễn giảm đến quy trình kê khai, quyết toán. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro về phạt hành chính mà còn là nền tảng để quản lý tài chính hiệu quả, tối ưu dòng tiền và tạo dựng niềm tin với đối tác, khách hàng.
CloudGO.vn - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn
- Số hotline: 1900 29 29 90
- Email: support@cloudgo.vn
- Website: https://cloudgo.vn/
CloudGO - Giải pháp chuyển đổi số tinh gọn
Hơn 2500+ doanh nghiệp Việt đã lựa chọn và triển khai















